mixcurrency

Chuyển đổi EGP sang ANG - Bảng Ai Cập sang Guilder Antille thuộc Hà Lan Quy đổi tiền tệ

 

Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập (EGP)


Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)
ƒ


EGP/ANG 0.03775
1 EGP = 0.03775 ANG

ANG/EGP 26.4917
1 ANG = 26.4917 EGP
Bảng Ai Cập EGP Guilder Antille thuộc Hà Lan ANG
E£ 1 ƒ 0.04
E£ 2 ƒ 0.08
5 EGP E£ 5 ƒ 0.19
10 EGP E£ 10 ƒ 0.38
20 EGP E£ 20 ƒ 0.75
50 EGP E£ 50 ƒ 1.89
100 EGP E£ 100 ƒ 3.77
200 EGP E£ 200 ƒ 7.55
E£ 500 ƒ 18.87
E£ 1,000 ƒ 37.75
E£ 2,000 ƒ 75.50
E£ 5,000 ƒ 188.74
E£ 10,000 ƒ 377.48
E£ 20,000 ƒ 754.95
E£ 50,000 ƒ 1,887.38
E£ 100,000 ƒ 3,774.77
E£ 200,000 ƒ 7,549.53
E£ 500,000 ƒ 18,873.83
 
EGP/ANG 0.03775 |
Guilder Antille thuộc Hà Lan ANG Bảng Ai Cập EGP
ƒ 1 E£ 26.49
ƒ 2 E£ 52.98
ƒ 5 E£ 132.46
ƒ 10 E£ 264.92
ƒ 20 E£ 529.83
ƒ 50 E£ 1,324.59
ƒ 100 E£ 2,649.17
ƒ 200 E£ 5,298.34
ƒ 500 E£ 13,245.85
ƒ 1,000 E£ 26,491.70
ƒ 2,000 E£ 52,983.41
ƒ 5,000 E£ 132,458.51
ƒ 10,000 E£ 264,917.03
ƒ 20,000 E£ 529,834.06
ƒ 50,000 E£ 1,324,585.15
ƒ 100,000 E£ 2,649,170.29
ƒ 200,000 E£ 5,298,340.58
ƒ 500,000 E£ 13,245,851.46
 
ANG/EGP 26.4917 |