mixcurrency

Chuyển đổi EGP sang FKP - Bảng Ai Cập sang Bảng Quần đảo Falkland Quy đổi tiền tệ

 

Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập (EGP)


Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
FK£


EGP/FKP 0.01673
1 EGP = 0.01673 FKP

FKP/EGP 59.7551
1 FKP = 59.7551 EGP
Bảng Ai Cập EGP Bảng Quần đảo Falkland FKP
E£ 1 FK£ 0.02
E£ 2 FK£ 0.03
5 EGP E£ 5 FK£ 0.08
10 EGP E£ 10 FK£ 0.17
20 EGP E£ 20 FK£ 0.33
50 EGP E£ 50 FK£ 0.84
100 EGP E£ 100 FK£ 1.67
200 EGP E£ 200 FK£ 3.35
E£ 500 FK£ 8.37
E£ 1,000 FK£ 16.73
E£ 2,000 FK£ 33.47
E£ 5,000 FK£ 83.67
E£ 10,000 FK£ 167.35
E£ 20,000 FK£ 334.70
E£ 50,000 FK£ 836.75
E£ 100,000 FK£ 1,673.50
E£ 200,000 FK£ 3,346.99
E£ 500,000 FK£ 8,367.49
 
EGP/FKP 0.01673 |
Bảng Quần đảo Falkland FKP Bảng Ai Cập EGP
FK£ 1 E£ 59.76
FK£ 2 E£ 119.51
FK£ 5 E£ 298.78
FK£ 10 E£ 597.55
FK£ 20 E£ 1,195.10
FK£ 50 E£ 2,987.75
FK£ 100 E£ 5,975.51
FK£ 200 E£ 11,951.02
FK£ 500 E£ 29,877.55
FK£ 1,000 E£ 59,755.09
FK£ 2,000 E£ 119,510.19
FK£ 5,000 E£ 298,775.47
FK£ 10,000 E£ 597,550.94
FK£ 20,000 E£ 1,195,101.88
FK£ 50,000 E£ 2,987,754.71
FK£ 100,000 E£ 5,975,509.42
FK£ 200,000 E£ 11,951,018.84
FK£ 500,000 E£ 29,877,547.10
 
FKP/EGP 59.7551 |