mixcurrency

Chuyển đổi EGP sang KYD - Bảng Ai Cập sang Đô la Quần đảo Cayman Quy đổi tiền tệ

 

Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập (EGP)


Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
CI$


EGP/KYD 0.01746
1 EGP = 0.01746 KYD

KYD/EGP 57.2890
1 KYD = 57.2890 EGP
Bảng Ai Cập EGP Đô la Quần đảo Cayman KYD
E£ 1 CI$ 0.02
E£ 2 CI$ 0.03
5 EGP E£ 5 CI$ 0.09
10 EGP E£ 10 CI$ 0.17
20 EGP E£ 20 CI$ 0.35
50 EGP E£ 50 CI$ 0.87
100 EGP E£ 100 CI$ 1.75
200 EGP E£ 200 CI$ 3.49
E£ 500 CI$ 8.73
E£ 1,000 CI$ 17.46
E£ 2,000 CI$ 34.91
E£ 5,000 CI$ 87.28
E£ 10,000 CI$ 174.55
E£ 20,000 CI$ 349.11
E£ 50,000 CI$ 872.77
E£ 100,000 CI$ 1,745.53
E£ 200,000 CI$ 3,491.07
E£ 500,000 CI$ 8,727.67
 
EGP/KYD 0.01746 |
Đô la Quần đảo Cayman KYD Bảng Ai Cập EGP
CI$ 1 E£ 57.29
CI$ 2 E£ 114.58
CI$ 5 E£ 286.45
CI$ 10 E£ 572.89
CI$ 20 E£ 1,145.78
CI$ 50 E£ 2,864.45
CI$ 100 E£ 5,728.90
CI$ 200 E£ 11,457.81
CI$ 500 E£ 28,644.52
CI$ 1,000 E£ 57,289.05
CI$ 2,000 E£ 114,578.10
CI$ 5,000 E£ 286,445.25
CI$ 10,000 E£ 572,890.49
CI$ 20,000 E£ 1,145,780.99
CI$ 50,000 E£ 2,864,452.47
CI$ 100,000 E£ 5,728,904.94
CI$ 200,000 E£ 11,457,809.88
CI$ 500,000 E£ 28,644,524.70
 
KYD/EGP 57.2890 |