mixcurrency

Chuyển đổi FKP sang BAM - Bảng Quần đảo Falkland sang Marks chuyển đổi Quy đổi tiền tệ

 

Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
FK£

Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi (BAM)
KM


FKP/BAM 2.30962
1 FKP = 2.30962 BAM

BAM/FKP 0.43297
1 BAM = 0.43297 FKP
Bảng Quần đảo Falkland FKP Marks chuyển đổi BAM
FK£ 1 KM 2.31
FK£ 2 KM 4.62
FK£ 5 KM 11.55
FK£ 10 KM 23.10
FK£ 20 KM 46.19
FK£ 50 KM 115.48
FK£ 100 KM 230.96
FK£ 200 KM 461.92
FK£ 500 KM 1,154.81
FK£ 1,000 KM 2,309.62
FK£ 2,000 KM 4,619.23
FK£ 5,000 KM 11,548.08
FK£ 10,000 KM 23,096.16
FK£ 20,000 KM 46,192.32
FK£ 50,000 KM 115,480.81
FK£ 100,000 KM 230,961.61
FK£ 200,000 KM 461,923.22
FK£ 500,000 KM 1,154,808.06
 
FKP/BAM 2.30962 |
Marks chuyển đổi BAM Bảng Quần đảo Falkland FKP
KM 1 FK£ 0.43
KM 2 FK£ 0.87
KM 5 FK£ 2.16
10 BAM KM 10 FK£ 4.33
20 BAM KM 20 FK£ 8.66
50 BAM KM 50 FK£ 21.65
100 BAM KM 100 FK£ 43.30
200 BAM KM 200 FK£ 86.59
KM 500 FK£ 216.49
KM 1,000 FK£ 432.97
KM 2,000 FK£ 865.94
KM 5,000 FK£ 2,164.86
KM 10,000 FK£ 4,329.72
KM 20,000 FK£ 8,659.45
KM 50,000 FK£ 21,648.62
KM 100,000 FK£ 43,297.24
KM 200,000 FK£ 86,594.48
KM 500,000 FK£ 216,486.19
 
BAM/FKP 0.43297 |