mixcurrency

Chuyển đổi FKP sang BMD - Bảng Quần đảo Falkland sang Đô la Bermuda Quy đổi tiền tệ

 

Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
FK£

Đô la Bermuda Đô la Bermuda (BMD)
BD$


FKP/BMD 1.25622
1 FKP = 1.25622 BMD

BMD/FKP 0.79604
1 BMD = 0.79604 FKP
Bảng Quần đảo Falkland FKP Đô la Bermuda BMD
FK£ 1 BD$ 1.26
FK£ 2 BD$ 2.51
FK£ 5 BD$ 6.28
FK£ 10 BD$ 12.56
FK£ 20 BD$ 25.12
FK£ 50 BD$ 62.81
FK£ 100 BD$ 125.62
FK£ 200 BD$ 251.24
FK£ 500 BD$ 628.11
FK£ 1,000 BD$ 1,256.22
FK£ 2,000 BD$ 2,512.45
FK£ 5,000 BD$ 6,281.12
FK£ 10,000 BD$ 12,562.23
FK£ 20,000 BD$ 25,124.46
FK£ 50,000 BD$ 62,811.15
FK£ 100,000 BD$ 125,622.30
FK£ 200,000 BD$ 251,244.60
FK£ 500,000 BD$ 628,111.51
 
FKP/BMD 1.25622 |
Đô la Bermuda BMD Bảng Quần đảo Falkland FKP
BD$ 1 FK£ 0.80
BD$ 2 FK£ 1.59
BD$ 5 FK£ 3.98
BD$ 10 FK£ 7.96
BD$ 20 FK£ 15.92
BD$ 50 FK£ 39.80
BD$ 100 FK£ 79.60
BD$ 200 FK£ 159.21
BD$ 500 FK£ 398.02
BD$ 1,000 FK£ 796.04
BD$ 2,000 FK£ 1,592.07
BD$ 5,000 FK£ 3,980.19
BD$ 10,000 FK£ 7,960.37
BD$ 20,000 FK£ 15,920.74
BD$ 50,000 FK£ 39,801.85
BD$ 100,000 FK£ 79,603.70
BD$ 200,000 FK£ 159,207.40
BD$ 500,000 FK£ 398,018.50
 
BMD/FKP 0.79604 |