mixcurrency

Chuyển đổi FKP sang BSD - Bảng Quần đảo Falkland sang Đô la Bahamas Quy đổi tiền tệ

 

Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
FK£

Đô la Bahamas Đô la Bahamas (BSD)
B$


FKP/BSD 1.24890
1 FKP = 1.24890 BSD

BSD/FKP 0.80071
1 BSD = 0.80071 FKP
Bảng Quần đảo Falkland FKP Đô la Bahamas BSD
FK£ 1 B$ 1.25
FK£ 2 B$ 2.50
FK£ 5 B$ 6.24
FK£ 10 B$ 12.49
FK£ 20 B$ 24.98
FK£ 50 B$ 62.44
FK£ 100 B$ 124.89
FK£ 200 B$ 249.78
FK£ 500 B$ 624.45
FK£ 1,000 B$ 1,248.90
FK£ 2,000 B$ 2,497.80
FK£ 5,000 B$ 6,244.50
FK£ 10,000 B$ 12,488.99
FK£ 20,000 B$ 24,977.99
FK£ 50,000 B$ 62,444.97
FK£ 100,000 B$ 124,889.94
FK£ 200,000 B$ 249,779.88
FK£ 500,000 B$ 624,449.70
 
FKP/BSD 1.24890 |
Đô la Bahamas BSD Bảng Quần đảo Falkland FKP
B$ 1 FK£ 0.80
B$ 2 FK£ 1.60
B$ 5 FK£ 4.00
B$ 10 FK£ 8.01
B$ 20 FK£ 16.01
B$ 50 FK£ 40.04
B$ 100 FK£ 80.07
B$ 200 FK£ 160.14
B$ 500 FK£ 400.35
B$ 1,000 FK£ 800.71
B$ 2,000 FK£ 1,601.41
B$ 5,000 FK£ 4,003.53
B$ 10,000 FK£ 8,007.05
B$ 20,000 FK£ 16,014.10
B$ 50,000 FK£ 40,035.25
B$ 100,000 FK£ 80,070.50
B$ 200,000 FK£ 160,141.00
B$ 500,000 FK£ 400,352.50
 
BSD/FKP 0.80071 |