mixcurrency

Chuyển đổi FKP sang BYN - Bảng Quần đảo Falkland sang Rúp Belarus Quy đổi tiền tệ

 

Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
FK£

Rúp Belarus Rúp Belarus (BYN)
Br


FKP/BYN 4.10742
1 FKP = 4.10742 BYN

BYN/FKP 0.24346
1 BYN = 0.24346 FKP
Bảng Quần đảo Falkland FKP Rúp Belarus BYN
FK£ 1 Br 4.11
FK£ 2 Br 8.21
FK£ 5 Br 20.54
FK£ 10 Br 41.07
FK£ 20 Br 82.15
FK£ 50 Br 205.37
FK£ 100 Br 410.74
FK£ 200 Br 821.48
FK£ 500 Br 2,053.71
FK£ 1,000 Br 4,107.42
FK£ 2,000 Br 8,214.83
FK£ 5,000 Br 20,537.08
FK£ 10,000 Br 41,074.16
FK£ 20,000 Br 82,148.33
FK£ 50,000 Br 205,370.82
FK£ 100,000 Br 410,741.64
FK£ 200,000 Br 821,483.28
FK£ 500,000 Br 2,053,708.20
 
FKP/BYN 4.10742 |
Rúp Belarus BYN Bảng Quần đảo Falkland FKP
Br 1 FK£ 0.24
Br 2 FK£ 0.49
5 BYN Br 5 FK£ 1.22
10 BYN Br 10 FK£ 2.43
20 BYN Br 20 FK£ 4.87
50 BYN Br 50 FK£ 12.17
100 BYN Br 100 FK£ 24.35
200 BYN Br 200 FK£ 48.69
500 BYN Br 500 FK£ 121.73
Br 1,000 FK£ 243.46
Br 2,000 FK£ 486.92
Br 5,000 FK£ 1,217.31
Br 10,000 FK£ 2,434.62
Br 20,000 FK£ 4,869.24
Br 50,000 FK£ 12,173.10
Br 100,000 FK£ 24,346.20
Br 200,000 FK£ 48,692.41
Br 500,000 FK£ 121,731.02
 
BYN/FKP 0.24346 |