mixcurrency

Chuyển đổi FKP sang EGP - Bảng Quần đảo Falkland sang Bảng Ai Cập Quy đổi tiền tệ

 

Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
FK£

Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập (EGP)



FKP/EGP 60.4850
1 FKP = 60.4850 EGP

EGP/FKP 0.01653
1 EGP = 0.01653 FKP
Bảng Quần đảo Falkland FKP Bảng Ai Cập EGP
FK£ 1 E£ 60.48
FK£ 2 E£ 120.97
FK£ 5 E£ 302.42
FK£ 10 E£ 604.85
FK£ 20 E£ 1,209.70
FK£ 50 E£ 3,024.25
FK£ 100 E£ 6,048.50
FK£ 200 E£ 12,096.99
FK£ 500 E£ 30,242.48
FK£ 1,000 E£ 60,484.95
FK£ 2,000 E£ 120,969.90
FK£ 5,000 E£ 302,424.76
FK£ 10,000 E£ 604,849.51
FK£ 20,000 E£ 1,209,699.03
FK£ 50,000 E£ 3,024,247.56
FK£ 100,000 E£ 6,048,495.13
FK£ 200,000 E£ 12,096,990.25
FK£ 500,000 E£ 30,242,475.63
 
FKP/EGP 60.4850 |
Bảng Ai Cập EGP Bảng Quần đảo Falkland FKP
E£ 1 FK£ 0.02
E£ 2 FK£ 0.03
5 EGP E£ 5 FK£ 0.08
10 EGP E£ 10 FK£ 0.17
20 EGP E£ 20 FK£ 0.33
50 EGP E£ 50 FK£ 0.83
100 EGP E£ 100 FK£ 1.65
200 EGP E£ 200 FK£ 3.31
E£ 500 FK£ 8.27
E£ 1,000 FK£ 16.53
E£ 2,000 FK£ 33.07
E£ 5,000 FK£ 82.67
E£ 10,000 FK£ 165.33
E£ 20,000 FK£ 330.66
E£ 50,000 FK£ 826.65
E£ 100,000 FK£ 1,653.30
E£ 200,000 FK£ 3,306.61
E£ 500,000 FK£ 8,266.52
 
EGP/FKP 0.01653 |