mixcurrency

Chuyển đổi FKP sang GYD - Bảng Quần đảo Falkland sang Đô la Guyana Quy đổi tiền tệ

 

Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
FK£

Đô la Guyana Đô la Guyana (GYD)
GY$


FKP/GYD 261.845
1 FKP = 261.845 GYD

GYD/FKP 0.00382
1 GYD = 0.00382 FKP
Bảng Quần đảo Falkland FKP Đô la Guyana GYD
FK£ 1 GY$ 261.85
FK£ 2 GY$ 523.69
FK£ 5 GY$ 1,309.23
FK£ 10 GY$ 2,618.45
FK£ 20 GY$ 5,236.91
FK£ 50 GY$ 13,092.27
FK£ 100 GY$ 26,184.55
FK£ 200 GY$ 52,369.09
FK£ 500 GY$ 130,922.73
FK£ 1,000 GY$ 261,845.46
FK£ 2,000 GY$ 523,690.92
FK£ 5,000 GY$ 1,309,227.29
FK£ 10,000 GY$ 2,618,454.58
FK£ 20,000 GY$ 5,236,909.16
FK£ 50,000 GY$ 13,092,272.91
FK£ 100,000 GY$ 26,184,545.81
FK£ 200,000 GY$ 52,369,091.63
FK£ 500,000 GY$ 130,922,729.07
 
FKP/GYD 261.845 |
Đô la Guyana GYD Bảng Quần đảo Falkland FKP
GY$ 1 FK£ 0.00
GY$ 2 FK£ 0.01
GY$ 5 FK£ 0.02
GY$ 10 FK£ 0.04
GY$ 20 FK£ 0.08
GY$ 50 FK£ 0.19
GY$ 100 FK£ 0.38
GY$ 200 FK£ 0.76
GY$ 500 FK£ 1.91
GY$ 1,000 FK£ 3.82
GY$ 2,000 FK£ 7.64
GY$ 5,000 FK£ 19.10
GY$ 10,000 FK£ 38.19
GY$ 20,000 FK£ 76.38
GY$ 50,000 FK£ 190.95
GY$ 100,000 FK£ 381.90
GY$ 200,000 FK£ 763.81
GY$ 500,000 FK£ 1,909.52
 
GYD/FKP 0.00382 |