mixcurrency

Chuyển đổi FKP sang KHR - Bảng Quần đảo Falkland sang Riel Campuchia Quy đổi tiền tệ

 

Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
FK£

Riel Campuchia Riel Campuchia (KHR)



FKP/KHR 5093.04
1 FKP = 5093.04 KHR

KHR/FKP 0.00020
1 KHR = 0.00020 FKP
Bảng Quần đảo Falkland FKP Riel Campuchia KHR
FK£ 1 ៛ 5,093.04
FK£ 2 ៛ 10,186.09
FK£ 5 ៛ 25,465.21
FK£ 10 ៛ 50,930.43
FK£ 20 ៛ 101,860.86
FK£ 50 ៛ 254,652.15
FK£ 100 ៛ 509,304.29
FK£ 200 ៛ 1,018,608.59
FK£ 500 ៛ 2,546,521.47
FK£ 1,000 ៛ 5,093,042.94
FK£ 2,000 ៛ 10,186,085.89
FK£ 5,000 ៛ 25,465,214.71
FK£ 10,000 ៛ 50,930,429.43
FK£ 20,000 ៛ 101,860,858.85
FK£ 50,000 ៛ 254,652,147.13
FK£ 100,000 ៛ 509,304,294.25
FK£ 200,000 ៛ 1,018,608,588.50
FK£ 500,000 ៛ 2,546,521,471.26
 
FKP/KHR 5093.04 |
Riel Campuchia KHR Bảng Quần đảo Falkland FKP
៛ 1 FK£ 0.00
៛ 2 FK£ 0.00
៛ 5 FK£ 0.00
៛ 10 FK£ 0.00
៛ 20 FK£ 0.00
៛ 50 FK£ 0.01
៛ 100 FK£ 0.02
៛ 200 FK£ 0.04
៛ 500 FK£ 0.10
1000 KHR ៛ 1,000 FK£ 0.20
2000 KHR ៛ 2,000 FK£ 0.39
5000 KHR ៛ 5,000 FK£ 0.98
10000 KHR ៛ 10,000 FK£ 1.96
20000 KHR ៛ 20,000 FK£ 3.93
50000 KHR ៛ 50,000 FK£ 9.82
100000 KHR ៛ 100,000 FK£ 19.63
៛ 200,000 FK£ 39.27
៛ 500,000 FK£ 98.17
 
KHR/FKP 0.00020 |