mixcurrency

Chuyển đổi FKP sang SBD - Bảng Quần đảo Falkland sang Đô la Quần đảo Solomon Quy đổi tiền tệ

 

Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
FK£

Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon (SBD)
SI$


FKP/SBD 10.7105
1 FKP = 10.7105 SBD

SBD/FKP 0.09337
1 SBD = 0.09337 FKP
Bảng Quần đảo Falkland FKP Đô la Quần đảo Solomon SBD
FK£ 1 SI$ 10.71
FK£ 2 SI$ 21.42
FK£ 5 SI$ 53.55
FK£ 10 SI$ 107.11
FK£ 20 SI$ 214.21
FK£ 50 SI$ 535.53
FK£ 100 SI$ 1,071.05
FK£ 200 SI$ 2,142.10
FK£ 500 SI$ 5,355.26
FK£ 1,000 SI$ 10,710.52
FK£ 2,000 SI$ 21,421.04
FK£ 5,000 SI$ 53,552.59
FK£ 10,000 SI$ 107,105.18
FK£ 20,000 SI$ 214,210.36
FK£ 50,000 SI$ 535,525.90
FK£ 100,000 SI$ 1,071,051.79
FK£ 200,000 SI$ 2,142,103.59
FK£ 500,000 SI$ 5,355,258.97
 
FKP/SBD 10.7105 |
Đô la Quần đảo Solomon SBD Bảng Quần đảo Falkland FKP
SI$ 1 FK£ 0.09
SI$ 2 FK£ 0.19
SI$ 5 FK£ 0.47
SI$ 10 FK£ 0.93
SI$ 20 FK£ 1.87
SI$ 50 FK£ 4.67
SI$ 100 FK£ 9.34
SI$ 200 FK£ 18.67
SI$ 500 FK£ 46.68
SI$ 1,000 FK£ 93.37
SI$ 2,000 FK£ 186.73
SI$ 5,000 FK£ 466.83
SI$ 10,000 FK£ 933.66
SI$ 20,000 FK£ 1,867.32
SI$ 50,000 FK£ 4,668.31
SI$ 100,000 FK£ 9,336.62
SI$ 200,000 FK£ 18,673.23
SI$ 500,000 FK£ 46,683.08
 
SBD/FKP 0.09337 |