mixcurrency

Chuyển đổi FKP sang SRD - Bảng Quần đảo Falkland sang Đô la Suriname Quy đổi tiền tệ

 

Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
FK£

Đô la Suriname Đô la Suriname (SRD)
$


FKP/SRD 42.6981
1 FKP = 42.6981 SRD

SRD/FKP 0.02342
1 SRD = 0.02342 FKP
Bảng Quần đảo Falkland FKP Đô la Suriname SRD
FK£ 1 $ 42.70
FK£ 2 $ 85.40
FK£ 5 $ 213.49
FK£ 10 $ 426.98
FK£ 20 $ 853.96
FK£ 50 $ 2,134.90
FK£ 100 $ 4,269.81
FK£ 200 $ 8,539.62
FK£ 500 $ 21,349.04
FK£ 1,000 $ 42,698.08
FK£ 2,000 $ 85,396.17
FK£ 5,000 $ 213,490.42
FK£ 10,000 $ 426,980.84
FK£ 20,000 $ 853,961.68
FK£ 50,000 $ 2,134,904.20
FK£ 100,000 $ 4,269,808.39
FK£ 200,000 $ 8,539,616.79
FK£ 500,000 $ 21,349,041.96
 
FKP/SRD 42.6981 |
Đô la Suriname SRD Bảng Quần đảo Falkland FKP
$ 1 FK£ 0.02
$ 2 FK£ 0.05
$ 5 FK£ 0.12
$ 10 FK£ 0.23
$ 20 FK£ 0.47
$ 50 FK£ 1.17
$ 100 FK£ 2.34
$ 200 FK£ 4.68
$ 500 FK£ 11.71
$ 1,000 FK£ 23.42
$ 2,000 FK£ 46.84
$ 5,000 FK£ 117.10
$ 10,000 FK£ 234.20
$ 20,000 FK£ 468.41
$ 50,000 FK£ 1,171.01
$ 100,000 FK£ 2,342.03
$ 200,000 FK£ 4,684.05
$ 500,000 FK£ 11,710.13
 
SRD/FKP 0.02342 |