mixcurrency

Chuyển đổi FKP sang STN - Bảng Quần đảo Falkland sang Dobra São Tomé và Príncipe Quy đổi tiền tệ

 

Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
FK£

Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe (STN)
Db


FKP/STN 28.5879
1 FKP = 28.5879 STN

STN/FKP 0.03498
1 STN = 0.03498 FKP
Bảng Quần đảo Falkland FKP Dobra São Tomé và Príncipe STN
FK£ 1 Db 28.59
FK£ 2 Db 57.18
FK£ 5 Db 142.94
FK£ 10 Db 285.88
FK£ 20 Db 571.76
FK£ 50 Db 1,429.40
FK£ 100 Db 2,858.79
FK£ 200 Db 5,717.59
FK£ 500 Db 14,293.97
FK£ 1,000 Db 28,587.95
FK£ 2,000 Db 57,175.89
FK£ 5,000 Db 142,939.74
FK£ 10,000 Db 285,879.47
FK£ 20,000 Db 571,758.94
FK£ 50,000 Db 1,429,397.36
FK£ 100,000 Db 2,858,794.72
FK£ 200,000 Db 5,717,589.44
FK£ 500,000 Db 14,293,973.60
 
FKP/STN 28.5879 |
Dobra São Tomé và Príncipe STN Bảng Quần đảo Falkland FKP
Db 1 FK£ 0.03
Db 2 FK£ 0.07
Db 5 FK£ 0.17
Db 10 FK£ 0.35
Db 20 FK£ 0.70
Db 50 FK£ 1.75
Db 100 FK£ 3.50
Db 200 FK£ 7.00
Db 500 FK£ 17.49
Db 1,000 FK£ 34.98
Db 2,000 FK£ 69.96
Db 5,000 FK£ 174.90
Db 10,000 FK£ 349.80
Db 20,000 FK£ 699.60
Db 50,000 FK£ 1,748.99
Db 100,000 FK£ 3,497.98
Db 200,000 FK£ 6,995.96
Db 500,000 FK£ 17,489.89
 
STN/FKP 0.03498 |