mixcurrency

Chuyển đổi GIP sang HKD - Bảng Gibraltar sang Đô la Hồng Kông Quy đổi tiền tệ

 

Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar (GIP)
£

Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông (HKD)
HK$


GIP/HKD
1 GIP = HKD

HKD/GIP 0.10229
1 HKD = 0.10229 GIP
Bảng Gibraltar GIP Đô la Hồng Kông HKD
£ 1 HK$ 9.78
£ 2 HK$ 19.55
£ 5 HK$ 48.88
£ 10 HK$ 97.76
£ 20 HK$ 195.52
£ 50 HK$ 488.80
£ 100 HK$ 977.60
£ 200 HK$ 1,955.21
£ 500 HK$ 4,888.02
£ 1,000 HK$ 9,776.04
£ 2,000 HK$ 19,552.08
£ 5,000 HK$ 48,880.20
£ 10,000 HK$ 97,760.40
£ 20,000 HK$ 195,520.81
£ 50,000 HK$ 488,802.01
£ 100,000 HK$ 977,604.03
£ 200,000 HK$ 1,955,208.06
£ 500,000 HK$ 4,888,020.14
 
GIP/HKD |
Đô la Hồng Kông HKD Bảng Gibraltar GIP
HK$ 1 £ 0.10
HK$ 2 £ 0.20
HK$ 5 £ 0.51
10 HKD HK$ 10 £ 1.02
20 HKD HK$ 20 £ 2.05
50 HKD HK$ 50 £ 5.11
100 HKD HK$ 100 £ 10.23
HK$ 200 £ 20.46
500 HKD HK$ 500 £ 51.15
1000 HKD HK$ 1,000 £ 102.29
HK$ 2,000 £ 204.58
HK$ 5,000 £ 511.45
HK$ 10,000 £ 1,022.91
HK$ 20,000 £ 2,045.82
HK$ 50,000 £ 5,114.55
HK$ 100,000 £ 10,229.09
HK$ 200,000 £ 20,458.18
HK$ 500,000 £ 51,145.45
 
HKD/GIP 0.10229 |