mixcurrency

Chuyển đổi HKD sang CZK - Đô la Hồng Kông sang Koruna Cộng hòa Séc Quy đổi tiền tệ

 

Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông (HKD)
HK$

Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc (CZK)



HKD/CZK 3.00343
1 HKD = 3.00343 CZK

CZK/HKD 0.33295
1 CZK = 0.33295 HKD
Đô la Hồng Kông HKD Koruna Cộng hòa Séc CZK
HK$ 1 Kč 3.00
HK$ 2 Kč 6.01
HK$ 5 Kč 15.02
10 HKD HK$ 10 Kč 30.03
20 HKD HK$ 20 Kč 60.07
50 HKD HK$ 50 Kč 150.17
100 HKD HK$ 100 Kč 300.34
HK$ 200 Kč 600.69
500 HKD HK$ 500 Kč 1,501.72
1000 HKD HK$ 1,000 Kč 3,003.43
HK$ 2,000 Kč 6,006.86
HK$ 5,000 Kč 15,017.16
HK$ 10,000 Kč 30,034.31
HK$ 20,000 Kč 60,068.63
HK$ 50,000 Kč 150,171.57
HK$ 100,000 Kč 300,343.14
HK$ 200,000 Kč 600,686.28
HK$ 500,000 Kč 1,501,715.71
 
HKD/CZK 3.00343 |
Koruna Cộng hòa Séc CZK Đô la Hồng Kông HKD
Kč 1 HK$ 0.33
Kč 2 HK$ 0.67
Kč 5 HK$ 1.66
Kč 10 HK$ 3.33
Kč 20 HK$ 6.66
Kč 50 HK$ 16.65
100 CZK Kč 100 HK$ 33.30
200 CZK Kč 200 HK$ 66.59
500 CZK Kč 500 HK$ 166.48
1000 CZK Kč 1,000 HK$ 332.95
2000 CZK Kč 2,000 HK$ 665.91
5000 CZK Kč 5,000 HK$ 1,664.76
Kč 10,000 HK$ 3,329.53
Kč 20,000 HK$ 6,659.05
Kč 50,000 HK$ 16,647.63
Kč 100,000 HK$ 33,295.25
Kč 200,000 HK$ 66,590.50
Kč 500,000 HK$ 166,476.25
 
CZK/HKD 0.33295 |