mixcurrency

Quy đổi tiền tệ HKD - Đô la Hồng Kông

 
Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông (HKD)
HK$
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> AED - Dirham UAE Dirham UAE
د.إ 0.46955361149357
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> AFN - Afghani Afghanistan Afghani Afghanistan
؋ 9.2315244863598
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> ALL - Lek Albania Lek Albania
L 11.966553781524
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> AMD - Dram Armenia Dram Armenia
֏ 49.577287969614
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan
ƒ 0.23043782304263
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> AOA - Kwanza Angola Kwanza Angola
Kz 107.00693291196
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> ARS - Peso Argentina Peso Argentina
$ 112.59851881398
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> AUD - Đô la Úc Đô la Úc
A$ 0.19420079748303
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> AWG - Florin Aruba Florin Aruba
Afl. 0.2304365446152
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> AZN - Manat Azerbaijan Manat Azerbaijan
₼ 0.21733266343736
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BAM - Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi
KM 0.23221867245539
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BBD - Đô la Barbados Đô la Barbados
Bds$ 0.25568548639689
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BDT - Taka Bangladesh Taka Bangladesh
৳ 14.03317007815
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BGN - Lev Bulgaria Lev Bulgaria
лв 0.23253316560365
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BHD - Dinar Bahrain​ Dinar Bahrain​
BD 0.048195435758382
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BIF - Franc Burundi Franc Burundi
FBu 366.94830422993
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BMD - Đô la Bermuda Đô la Bermuda
BD$ 0.12784274319845
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BND - Đô la Brunei Đô la Brunei
B$ 0.17303003920937
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BOB - Boliviano Bolivia Boliviano Bolivia
Bs. 0.88349562969582
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BRL - Real Brasil Real Brasil
R$ 0.64880192173212
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BSD - Đô la Bahamas Đô la Bahamas
B$ 0.12784274319845
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BTN - Ngultrum Bhutan Ngultrum Bhutan
Nu. 10.677259716368
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BWP - Pula Botswana Pula Botswana
P 1.7396840494445
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BYN - Rúp Belarus Rúp Belarus
Br 0.4184408043354
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BZD - Đô la Belize Đô la Belize
BZ$ 0.25773480557036
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> CAD - Đô la Canada Đô la Canada
Can$ 0.17564058802548
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> CDF - Franc Congo Franc Congo
FC 357.95968095565
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> CHF - Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ
SFr 0.11617223485735
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> CLP - Peso Chile Peso Chile
CLP$ 119.74007013453
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> CNY - Nhân dân tệ Nhân dân tệ
元 0.90729994847937
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> COP - Peso Colombia Peso Colombia
COL$ 498.9408228726
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> CRC - Colon Costa Rica Colon Costa Rica
₡ 65.386577279021
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC$ 0.12784274319845
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> CUP - Peso Cuba Peso Cuba
CUP$ 3.29195063736
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> CVE - Escudo Cabo Verde Escudo Cabo Verde
Esc 13.123057589321
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc
Kč 2.9781606241794
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> DJF - Franc Djibouti Franc Djibouti
Fdj 22.747826353759
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> DKK - Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch
kr. 0.88719795553885
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> DOP - Peso Dominica Peso Dominica
RD$ 7.4232144523664
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> DZD - Dinar Algérie​ Dinar Algérie​
DA 17.177334504373
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> EGP - Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập
E£ 6.1009880965622
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> ERN - Nakfa Eritrea Nakfa Eritrea
Nfk 1.9176411479767
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> ETB - Birr Ethiopia Birr Ethiopia
Br 7.2981842495184
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> EUR - Euro Euro
€ 0.11894616669927
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> FJD - Đô la Fiji Đô la Fiji
FJ$ 0.28703252702915
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> FKP - Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland
FK£ 0.10230858425668
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> GBP - Bảng Anh Bảng Anh
£ 0.10230858425668
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> GEL - Lari Gruzia Lari Gruzia
₾ 0.34134012433985
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana
GH₵ 1.7694458400611
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> GIP - Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar
£ 0.10230858425668
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> GMD - Dalasi Gambia Dalasi Gambia
D 8.6613458516947
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> GNF - Franc Guinea Franc Guinea
GFr 1098.7866445243
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> GTQ - Quetzal Guatemala Quetzal Guatemala
Q 0.99344294570135
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> GYD - Đô la Guyana Đô la Guyana
GY$ 26.750710486045
Đô la Hồng Kông
 
Đô la Hồng Kông (HKD)
HK$ 1
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> HNL - Lempira Honduras Lempira Honduras
L 3.1730568861854
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> HRK - Kuna Croatia Kuna Croatia
kn 0.89614311228045
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> HTG - Gourde Haiti Gourde Haiti
G 16.956294401383
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> HUF - Forint Hungary Forint Hungary
Ft 46.270124045814
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> IDR - Rupiah Indonesia Rupiah Indonesia
Rp 2054.3306090045
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> ILS - Shekel Israel mới Shekel Israel mới
₪ 0.47288263652646
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> INR - Rupee Ấn Độ Rupee Ấn Độ
₹ 10.67327102278
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> IQD - Dinar Iraq Dinar Iraq
د.ع 167.47399358996
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> IRR - Rial Iran Rial Iran
﷼ 5377.3853857847
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> ISK - Krona Iceland Krona Iceland
Íkr 17.877529208871
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> JMD - Đô la Jamaica Đô la Jamaica
J$ 20.052901327136
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> JOD - Dinar Jordan Dinar Jordan
JD 0.090602152104739
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> JPY - Yên Nhật Yên Nhật
JP¥ 19.803096606926
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> KES - Shilling Kenya Shilling Kenya
KSh 17.067006216993
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> KGS - Som Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan
с 11.322430904193
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> KHR - Riel Campuchia Riel Campuchia
៛ 521.084464422
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> KMF - Franc Comoros Franc Comoros
CF 58.41454543595
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> KPW - Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên
₩ 115.0584688786
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> KRW - Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc
₩ 174.49128176413
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> KWD - Dinar Kuwait Dinar Kuwait
KD 0.039299114944689
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 0.10655142921795
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> KZT - Tenge Kazakhstan Tenge Kazakhstan
₸ 56.268960676851
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> LAK - Kíp Lào Kíp Lào
₭ 2726.2720672555
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> LBP - Bảng Liban Bảng Liban
ل.ل.‎ 11453.239599034
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka
Rs 37.953314387039
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> LRD - Đô la Liberia Đô la Liberia
L$ 24.737570808899
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> LSL - Loti Lesotho Loti Lesotho
M 2.3609997813889
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> LYD - Dinar Libya Dinar Libya
LD 0.62050137367028
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> MAD - Dirham Maroc Dirham Maroc
DH 1.2819686759711
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> MDL - Leu Moldova Leu Moldova
L 2.2539442682345
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> MGA - Ariary Malagascar Ariary Malagascar
Ar 566.97361709309
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> MKD - Denar Macedonia Denar Macedonia
ден 7.3231775058136
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> MMK - Kyat Myanma Kyat Myanma
K 268.51578410429
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> MNT - Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ
₮ 441.05746403464
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> MOP - Pataca Ma Cao Pataca Ma Cao
MOP$ 1.0300481583614
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> MRU - Ouguiya Mauritanie Ouguiya Mauritanie
UM 5.1043132863128
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> MUR - Rupee Mauritius Rupee Mauritius
₨ 5.9054270522915
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> MVR - Rufiyaa Maldives Rufiyaa Maldives
Rf 1.976448809848
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> MWK - Kwacha Malawi Kwacha Malawi
MK 221.99764513667
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> MXN - Peso México Peso México
Mex$ 2.1620764729721
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> MYR - Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia
RM 0.60629420961863
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> MZN - Metical Mozambique Metical Mozambique
MT 8.1627591532208
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> NAD - Đô la Namibia Đô la Namibia
N$ 2.3606546059823
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> NGN - Naira Nigeria Naira Nigeria
₦ 177.24757130749
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua Cordoba Oro Nicaragua
C$ 4.7029893468642
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> NOK - Krone Na Uy Krone Na Uy
kr 1.3969504392037
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> NPR - Rupee Nepal Rupee Nepal
रु 17.083625773608
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> NZD - Đô la New Zealand Đô la New Zealand
NZ$ 0.21329538960715
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> OMR - Rial Oman Rial Oman
﷼ 0.049204754215934
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> PAB - Balboa Panama Balboa Panama
B/. 0.12784274319845
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> PEN - Nuevo Sol Peru Nuevo Sol Peru
S/ 0.47781225270419
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> PGK - Kina Papua New Guinea Kina Papua New Guinea
K 0.49499943109979
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> PHP - Peso Philippines Peso Philippines
₱ 7.3133080460387
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> PKR - Rupee Pakistan Rupee Pakistan
₨ 35.558947649675
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan
zł 0.51307000285089
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> PYG - Guarani Paraguay Guarani Paraguay
₲ 954.14792172445
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> QAR - Rial Qatar Rial Qatar
QR 0.46547542798554
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> RON - Leu Romania Leu Romania
lei 0.59191190100881
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> RSD - Dinar Serbia Dinar Serbia
дин 13.933324895712
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> RUB - Rúp Nga Rúp Nga
₽ 11.691154944126
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> RWF - Franc Rwanda Franc Rwanda
FRw 165.93988067158
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> SAR - Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út
SR 0.47946525937375
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 1.0863283691996
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> SCR - Rupee Seychelles Rupee Seychelles
SRe 1.7279736541675
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> SDG - Bảng Sudan Bảng Sudan
SD 76.833488662266
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> SEK - Krona Thụy Điển Krona Thụy Điển
kr 1.3901108524426
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> SGD - Đô la Singapore Đô la Singapore
S$ 0.17327294042145
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> SHP - Bảng Saint Helena Bảng Saint Helena
£ 0.10230858425668
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> SLL - Leone Sierra Leone Leone Sierra Leone
Le 2680.7984034998
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> SOS - Shilling Somalia Shilling Somalia
Sh.So. 73.033490963436
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> SRD - Đô la Suriname Đô la Suriname
$ 4.2172764126304
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe
Db 2.959559505044
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> SYP - Bảng Syria Bảng Syria
£S 321.20872756839
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> SZL - Lilangeni Swaziland Lilangeni Swaziland
E 2.3625338943073
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> THB - Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan
฿ 4.7287113067957
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> TJS - Somoni Tajikistan Somoni Tajikistan
ЅМ 1.3937032335265
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> TMT - Manat Turkmenistan Manat Turkmenistan
T 0.44872802862655
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> TND - Dinar Tunisia Dinar Tunisia
DT 0.40046739306913
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> TOP - Pa'anga Tonga Pa'anga Tonga
T$ 0.30311386569608
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 4.1252935588991
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 0.86616143214555
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> TWD - Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan
NT$ 4.140481276791
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> TZS - Shilling Tanzania Shilling Tanzania
TSh 331.79922041495
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> UAH - Hryvnia Ukraina Hryvnia Ukraina
₴ 5.025459882308
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda
USh 481.34326927133
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> USD - Đô la Mỹ Đô la Mỹ
$ 0.12784274319845
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> UYU - Peso Uruguay Peso Uruguay
$ 4.9046612742598
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> UZS - Som Uzbekistan Som Uzbekistan
soʻm 1619.7675563243
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> VES - Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela
Bs.S. 4.6695329009692
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> VND - Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam
₫ 3248.4457518496
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> VUV - Vatu Vanuatu Vatu Vanuatu
Vt 15.177746158006
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> WST - Tala Samoa Tala Samoa
WS$ 0.35795968095565
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 78.023576758701
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 0.34550140563096
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 78.023576758701
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> YER - Rial Yemen Rial Yemen
﷼ 32.005430759731
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> ZAR - Rand Nam Phi Rand Nam Phi
R 2.3682740334769
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> ZMW - Kwacha Zambia Kwacha Zambia
ZK 3.4651136330223