mixcurrency

Chuyển đổi HKD sang DKK - Đô la Hồng Kông sang Krone Đan Mạch Quy đổi tiền tệ

 

Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông (HKD)
HK$

Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch (DKK)
kr.


HKD/DKK 0.89046
1 HKD = 0.89046 DKK

DKK/HKD 1.12302
1 DKK = 1.12302 HKD
Đô la Hồng Kông HKD Krone Đan Mạch DKK
HK$ 1 kr. 0.89
HK$ 2 kr. 1.78
HK$ 5 kr. 4.45
10 HKD HK$ 10 kr. 8.90
20 HKD HK$ 20 kr. 17.81
50 HKD HK$ 50 kr. 44.52
100 HKD HK$ 100 kr. 89.05
HK$ 200 kr. 178.09
500 HKD HK$ 500 kr. 445.23
1000 HKD HK$ 1,000 kr. 890.46
HK$ 2,000 kr. 1,780.91
HK$ 5,000 kr. 4,452.28
HK$ 10,000 kr. 8,904.56
HK$ 20,000 kr. 17,809.12
HK$ 50,000 kr. 44,522.79
HK$ 100,000 kr. 89,045.58
HK$ 200,000 kr. 178,091.17
HK$ 500,000 kr. 445,227.92
 
HKD/DKK 0.89046 |
Krone Đan Mạch DKK Đô la Hồng Kông HKD
kr. 1 HK$ 1.12
kr. 2 HK$ 2.25
kr. 5 HK$ 5.62
kr. 10 HK$ 11.23
kr. 20 HK$ 22.46
50 DKK kr. 50 HK$ 56.15
100 DKK kr. 100 HK$ 112.30
200 DKK kr. 200 HK$ 224.60
500 DKK kr. 500 HK$ 561.51
1000 DKK kr. 1,000 HK$ 1,123.02
kr. 2,000 HK$ 2,246.04
kr. 5,000 HK$ 5,615.10
kr. 10,000 HK$ 11,230.20
kr. 20,000 HK$ 22,460.41
kr. 50,000 HK$ 56,151.02
kr. 100,000 HK$ 112,302.03
kr. 200,000 HK$ 224,604.06
kr. 500,000 HK$ 561,510.16
 
DKK/HKD 1.12302 |