mixcurrency

Chuyển đổi HKD sang KPW - Đô la Hồng Kông sang Won Bắc Triều Tiên Quy đổi tiền tệ

 

Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông (HKD)
HK$

Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên (KPW)



HKD/KPW 114.956
1 HKD = 114.956 KPW

KPW/HKD 0.00870
1 KPW = 0.00870 HKD
Đô la Hồng Kông HKD Won Bắc Triều Tiên KPW
HK$ 1 ₩ 114.96
HK$ 2 ₩ 229.91
HK$ 5 ₩ 574.78
10 HKD HK$ 10 ₩ 1,149.56
20 HKD HK$ 20 ₩ 2,299.12
50 HKD HK$ 50 ₩ 5,747.81
100 HKD HK$ 100 ₩ 11,495.62
HK$ 200 ₩ 22,991.24
500 HKD HK$ 500 ₩ 57,478.09
1000 HKD HK$ 1,000 ₩ 114,956.18
HK$ 2,000 ₩ 229,912.37
HK$ 5,000 ₩ 574,780.91
HK$ 10,000 ₩ 1,149,561.83
HK$ 20,000 ₩ 2,299,123.65
HK$ 50,000 ₩ 5,747,809.13
HK$ 100,000 ₩ 11,495,618.25
HK$ 200,000 ₩ 22,991,236.51
HK$ 500,000 ₩ 57,478,091.27
 
HKD/KPW 114.956 |
Won Bắc Triều Tiên KPW Đô la Hồng Kông HKD
₩ 1 HK$ 0.01
₩ 2 HK$ 0.02
₩ 5 HK$ 0.04
10 KPW ₩ 10 HK$ 0.09
₩ 20 HK$ 0.17
50 KPW ₩ 50 HK$ 0.43
100 KPW ₩ 100 HK$ 0.87
200 KPW ₩ 200 HK$ 1.74
500 KPW ₩ 500 HK$ 4.35
1000 KPW ₩ 1,000 HK$ 8.70
2000 KPW ₩ 2,000 HK$ 17.40
5000 KPW ₩ 5,000 HK$ 43.49
₩ 10,000 HK$ 86.99
₩ 20,000 HK$ 173.98
₩ 50,000 HK$ 434.95
₩ 100,000 HK$ 869.90
₩ 200,000 HK$ 1,739.79
₩ 500,000 HK$ 4,349.48
 
KPW/HKD 0.00870 |