mixcurrency

Chuyển đổi ILS sang ANG - Shekel Israel mới sang Guilder Antille thuộc Hà Lan Quy đổi tiền tệ

 

Shekel Israel mới Shekel Israel mới (ILS)


Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)
ƒ


ILS/ANG 0.47316
1 ILS = 0.47316 ANG

ANG/ILS 2.11343
1 ANG = 2.11343 ILS
Shekel Israel mới ILS Guilder Antille thuộc Hà Lan ANG
₪ 1 ƒ 0.47
₪ 2 ƒ 0.95
₪ 5 ƒ 2.37
₪ 10 ƒ 4.73
20 ILS ₪ 20 ƒ 9.46
50 ILS ₪ 50 ƒ 23.66
100 ILS ₪ 100 ƒ 47.32
200 ILS ₪ 200 ƒ 94.63
₪ 500 ƒ 236.58
₪ 1,000 ƒ 473.16
₪ 2,000 ƒ 946.33
₪ 5,000 ƒ 2,365.82
₪ 10,000 ƒ 4,731.64
₪ 20,000 ƒ 9,463.29
₪ 50,000 ƒ 23,658.22
₪ 100,000 ƒ 47,316.44
₪ 200,000 ƒ 94,632.88
₪ 500,000 ƒ 236,582.20
 
ILS/ANG 0.47316 |
Guilder Antille thuộc Hà Lan ANG Shekel Israel mới ILS
ƒ 1 ₪ 2.11
ƒ 2 ₪ 4.23
ƒ 5 ₪ 10.57
ƒ 10 ₪ 21.13
ƒ 20 ₪ 42.27
ƒ 50 ₪ 105.67
ƒ 100 ₪ 211.34
ƒ 200 ₪ 422.69
ƒ 500 ₪ 1,056.72
ƒ 1,000 ₪ 2,113.43
ƒ 2,000 ₪ 4,226.86
ƒ 5,000 ₪ 10,567.15
ƒ 10,000 ₪ 21,134.30
ƒ 20,000 ₪ 42,268.61
ƒ 50,000 ₪ 105,671.52
ƒ 100,000 ₪ 211,343.03
ƒ 200,000 ₪ 422,686.06
ƒ 500,000 ₪ 1,056,715.15
 
ANG/ILS 2.11343 |