mixcurrency

Chuyển đổi ILS sang GBP - Shekel Israel mới sang Bảng Anh Quy đổi tiền tệ

 

Shekel Israel mới Shekel Israel mới (ILS)


Bảng Anh Bảng Anh (GBP)
£


ILS/GBP 0.20940
1 ILS = 0.20940 GBP

GBP/ILS 4.77556
1 GBP = 4.77556 ILS
Shekel Israel mới ILS Bảng Anh GBP
₪ 1 £ 0.21
₪ 2 £ 0.42
₪ 5 £ 1.05
₪ 10 £ 2.09
20 ILS ₪ 20 £ 4.19
50 ILS ₪ 50 £ 10.47
100 ILS ₪ 100 £ 20.94
200 ILS ₪ 200 £ 41.88
₪ 500 £ 104.70
₪ 1,000 £ 209.40
₪ 2,000 £ 418.80
₪ 5,000 £ 1,047.00
₪ 10,000 £ 2,093.99
₪ 20,000 £ 4,187.99
₪ 50,000 £ 10,469.97
₪ 100,000 £ 20,939.93
₪ 200,000 £ 41,879.87
₪ 500,000 £ 104,699.67
 
ILS/GBP 0.20940 |
Bảng Anh GBP Shekel Israel mới ILS
£ 1 ₪ 4.78
£ 2 ₪ 9.55
5 GBP £ 5 ₪ 23.88
10 GBP £ 10 ₪ 47.76
20 GBP £ 20 ₪ 95.51
50 GBP £ 50 ₪ 238.78
£ 100 ₪ 477.56
£ 200 ₪ 955.11
£ 500 ₪ 2,387.78
£ 1,000 ₪ 4,775.56
£ 2,000 ₪ 9,551.13
£ 5,000 ₪ 23,877.82
£ 10,000 ₪ 47,755.64
£ 20,000 ₪ 95,511.29
£ 50,000 ₪ 238,778.22
£ 100,000 ₪ 477,556.44
£ 200,000 ₪ 955,112.88
£ 500,000 ₪ 2,387,782.19
 
GBP/ILS 4.77556 |