mixcurrency

Chuyển đổi KPW sang CHF - Won Bắc Triều Tiên sang Franc Thụy Sĩ Quy đổi tiền tệ

 

Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên (KPW)


Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ (CHF)
SFr


KPW/CHF 0.00100
1 KPW = 0.00100 CHF

CHF/KPW 995.515
1 CHF = 995.515 KPW
Won Bắc Triều Tiên KPW Franc Thụy Sĩ CHF
₩ 1 SFr 0.00
₩ 2 SFr 0.00
₩ 5 SFr 0.01
10 KPW ₩ 10 SFr 0.01
₩ 20 SFr 0.02
50 KPW ₩ 50 SFr 0.05
100 KPW ₩ 100 SFr 0.10
200 KPW ₩ 200 SFr 0.20
500 KPW ₩ 500 SFr 0.50
1000 KPW ₩ 1,000 SFr 1.00
2000 KPW ₩ 2,000 SFr 2.01
5000 KPW ₩ 5,000 SFr 5.02
₩ 10,000 SFr 10.05
₩ 20,000 SFr 20.09
₩ 50,000 SFr 50.23
₩ 100,000 SFr 100.45
₩ 200,000 SFr 200.90
₩ 500,000 SFr 502.25
 
KPW/CHF 0.00100 |
Franc Thụy Sĩ CHF Won Bắc Triều Tiên KPW
SFr 1 ₩ 995.51
SFr 2 ₩ 1,991.03
SFr 5 ₩ 4,977.57
10 CHF SFr 10 ₩ 9,955.15
20 CHF SFr 20 ₩ 19,910.29
50 CHF SFr 50 ₩ 49,775.73
100 CHF SFr 100 ₩ 99,551.47
200 CHF SFr 200 ₩ 199,102.93
SFr 500 ₩ 497,757.33
1000 CHF SFr 1,000 ₩ 995,514.65
SFr 2,000 ₩ 1,991,029.31
SFr 5,000 ₩ 4,977,573.27
SFr 10,000 ₩ 9,955,146.53
SFr 20,000 ₩ 19,910,293.07
SFr 50,000 ₩ 49,775,732.67
SFr 100,000 ₩ 99,551,465.34
SFr 200,000 ₩ 199,102,930.68
SFr 500,000 ₩ 497,757,326.71
 
CHF/KPW 995.515 |