mixcurrency

Quy đổi tiền tệ KPW - Won Bắc Triều Tiên

 
Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> AED - Dirham UAE Dirham UAE
د.إ 0.0040810222222222
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> AFN - Afghani Afghanistan Afghani Afghanistan
؋ 0.080099666666667
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> ALL - Lek Albania Lek Albania
L 0.10439555555556
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> AMD - Dram Armenia Dram Armenia
֏ 0.43155666666667
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan
ƒ 0.0020013555555556
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> AOA - Kwanza Angola Kwanza Angola
Kz 0.92673333333333
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> ARS - Peso Argentina Peso Argentina
$ 0.97199
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> AUD - Đô la Úc Đô la Úc
A$ 0.0017025333333333
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> AWG - Florin Aruba Florin Aruba
Afl. 0.002
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> AZN - Manat Azerbaijan Manat Azerbaijan
₼ 0.0018888888888889
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> BAM - Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi
KM 0.0020245
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> BBD - Đô la Barbados Đô la Barbados
Bds$ 0.0022222222222222
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> BDT - Taka Bangladesh Taka Bangladesh
৳ 0.12187555555556
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> BGN - Lev Bulgaria Lev Bulgaria
лв 0.0020280666666667
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> BHD - Dinar Bahrain​ Dinar Bahrain​
BD 0.00041880888888889
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> BIF - Franc Burundi Franc Burundi
FBu 3.1836777777778
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> BMD - Đô la Bermuda Đô la Bermuda
BD$ 0.0011111111111111
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> BND - Đô la Brunei Đô la Brunei
B$ 0.0015115111111111
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> BOB - Boliviano Bolivia Boliviano Bolivia
Bs. 0.0077015666666667
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> BRL - Real Brasil Real Brasil
R$ 0.0056977777777778
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> BSD - Đô la Bahamas Đô la Bahamas
B$ 0.0011111111111111
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> BTN - Ngultrum Bhutan Ngultrum Bhutan
Nu. 0.092532
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> BWP - Pula Botswana Pula Botswana
P 0.015332444444444
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> BYN - Rúp Belarus Rúp Belarus
Br 0.0036341888888889
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> BZD - Đô la Belize Đô la Belize
BZ$ 0.0022383444444444
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> CAD - Đô la Canada Đô la Canada
Can$ 0.0015203777777778
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> CDF - Franc Congo Franc Congo
FC 3.0926444444444
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> CHF - Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ
SFr 0.0010160388888889
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> CLP - Peso Chile Peso Chile
CLP$ 1.0522666666667
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> CNY - Nhân dân tệ Nhân dân tệ
元 0.0080517777777778
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> COP - Peso Colombia Peso Colombia
COL$ 4.4158333333333
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> CRC - Colon Costa Rica Colon Costa Rica
₡ 0.55838111111111
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC$ 0.0011111111111111
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> CUP - Peso Cuba Peso Cuba
CUP$ 0.028611111111111
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> CVE - Escudo Cabo Verde Escudo Cabo Verde
Esc 0.11413777777778
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc
Kč 0.026176888888889
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> DJF - Franc Djibouti Franc Djibouti
Fdj 0.19775222222222
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> DKK - Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch
kr. 0.0077587333333333
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> DOP - Peso Dominica Peso Dominica
RD$ 0.065101
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> DZD - Dinar Algérie​ Dinar Algérie​
DA 0.14947111111111
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> EGP - Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập
E£ 0.053221888888889
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> ERN - Nakfa Eritrea Nakfa Eritrea
Nfk 0.016666666666667
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> ETB - Birr Ethiopia Birr Ethiopia
Br 0.063264555555556
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> EUR - Euro Euro
€ 0.0010403666666667
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> FJD - Đô la Fiji Đô la Fiji
FJ$ 0.0025138888888889
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> FKP - Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland
FK£ 0.00089162555555556
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> GBP - Bảng Anh Bảng Anh
£ 0.00089162555555556
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> GEL - Lari Gruzia Lari Gruzia
₾ 0.0029777777777778
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana
GH₵ 0.015041888888889
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> GIP - Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar
£ 0.00089162555555556
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> GMD - Dalasi Gambia Dalasi Gambia
D 0.075472222222222
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> GNF - Franc Guinea Franc Guinea
GFr 9.5469666666667
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> GTQ - Quetzal Guatemala Quetzal Guatemala
Q 0.0086372666666667
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> GYD - Đô la Guyana Đô la Guyana
GY$ 0.23233111111111
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> HKD - Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông
HK$ 0.008698
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> HNL - Lempira Honduras Lempira Honduras
L 0.027421555555556
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> HRK - Kuna Croatia Kuna Croatia
kn 0.007837
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> HTG - Gourde Haiti Gourde Haiti
G 0.14713555555556
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> HUF - Forint Hungary Forint Hungary
Ft 0.40896666666667
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> IDR - Rupiah Indonesia Rupiah Indonesia
Rp 18.021222222222
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> ILS - Shekel Israel mới Shekel Israel mới
₪ 0.0042532111111111
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> INR - Rupee Ấn Độ Rupee Ấn Độ
₹ 0.092678111111111
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> IQD - Dinar Iraq Dinar Iraq
د.ع 1.4547888888889
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> IRR - Rial Iran Rial Iran
﷼ 46.75
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> ISK - Krona Iceland Krona Iceland
Íkr 0.15636666666667
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> JMD - Đô la Jamaica Đô la Jamaica
J$ 0.17335555555556
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> JOD - Dinar Jordan Dinar Jordan
JD 0.00078744444444444
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> JPY - Yên Nhật Yên Nhật
JP¥ 0.17474555555556
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> KES - Shilling Kenya Shilling Kenya
KSh 0.15
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> KGS - Som Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan
с 0.098674444444444
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> KHR - Riel Campuchia Riel Campuchia
៛ 4.5111222222222
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> KMF - Franc Comoros Franc Comoros
CF 0.51083333333333
Won Bắc Triều Tiên
 
Won Bắc Triều Tiên (KPW)
₩ 1
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> KRW - Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc
₩ 1.5289
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> KWD - Dinar Kuwait Dinar Kuwait
KD 0.00034228666666667
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 0.00092541222222222
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> KZT - Tenge Kazakhstan Tenge Kazakhstan
₸ 0.49165333333333
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> LAK - Kíp Lào Kíp Lào
₭ 23.709111111111
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> LBP - Bảng Liban Bảng Liban
ل.ل.‎ 99.436888888889
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka
Rs 0.32871111111111
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> LRD - Đô la Liberia Đô la Liberia
L$ 0.21477777777778
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> LSL - Loti Lesotho Loti Lesotho
M 0.021276333333333
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> LYD - Dinar Libya Dinar Libya
LD 0.0054033666666667
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> MAD - Dirham Maroc Dirham Maroc
DH 0.011217333333333
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> MDL - Leu Moldova Leu Moldova
L 0.019744444444444
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> MGA - Ariary Malagascar Ariary Malagascar
Ar 4.9335555555556
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> MKD - Denar Macedonia Denar Macedonia
ден 0.063895222222222
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> MMK - Kyat Myanma Kyat Myanma
K 2.3320888888889
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> MNT - Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ
₮ 3.8333333333333
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> MOP - Pataca Ma Cao Pataca Ma Cao
MOP$ 0.0089547222222222
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> MRU - Ouguiya Mauritanie Ouguiya Mauritanie
UM 0.043759777777778
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> MUR - Rupee Mauritius Rupee Mauritius
₨ 0.0515
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> MVR - Rufiyaa Maldives Rufiyaa Maldives
Rf 0.017177777777778
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> MWK - Kwacha Malawi Kwacha Malawi
MK 1.9248777777778
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> MXN - Peso México Peso México
Mex$ 0.019090222222222
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> MYR - Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia
RM 0.0052994444444444
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> MZN - Metical Mozambique Metical Mozambique
MT 0.071111111111111
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> NAD - Đô la Namibia Đô la Namibia
N$ 0.021276444444444
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> NGN - Naira Nigeria Naira Nigeria
₦ 1.4639
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua Cordoba Oro Nicaragua
C$ 0.040866888888889
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> NOK - Krone Na Uy Krone Na Uy
kr 0.012252888888889
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> NPR - Rupee Nepal Rupee Nepal
रु 0.14805111111111
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> NZD - Đô la New Zealand Đô la New Zealand
NZ$ 0.0018711888888889
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> OMR - Rial Oman Rial Oman
﷼ 0.00042773222222222
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> PAB - Balboa Panama Balboa Panama
B/. 0.0011111111111111
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> PEN - Nuevo Sol Peru Nuevo Sol Peru
S/ 0.0041717444444444
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> PGK - Kina Papua New Guinea Kina Papua New Guinea
K 0.0042865444444444
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> PHP - Peso Philippines Peso Philippines
₱ 0.064145888888889
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> PKR - Rupee Pakistan Rupee Pakistan
₨ 0.30916111111111
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan
zł 0.0044962777777778
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> PYG - Guarani Paraguay Guarani Paraguay
₲ 8.2687666666667
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> QAR - Rial Qatar Rial Qatar
QR 0.0040491111111111
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> RON - Leu Romania Leu Romania
lei 0.0051787777777778
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> RSD - Dinar Serbia Dinar Serbia
дин 0.12181555555556
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> RUB - Rúp Nga Rúp Nga
₽ 0.10269044444444
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> RWF - Franc Rwanda Franc Rwanda
FRw 1.4333666666667
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> SAR - Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út
SR 0.004167
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 0.0094168777777778
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> SCR - Rupee Seychelles Rupee Seychelles
SRe 0.015297777777778
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> SDG - Bảng Sudan Bảng Sudan
SD 0.65111111111111
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> SEK - Krona Thụy Điển Krona Thụy Điển
kr 0.012163222222222
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> SGD - Đô la Singapore Đô la Singapore
S$ 0.0015132777777778
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> SHP - Bảng Saint Helena Bảng Saint Helena
£ 0.00089162555555556
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> SLL - Leone Sierra Leone Leone Sierra Leone
Le 23.299444444444
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> SOS - Shilling Somalia Shilling Somalia
Sh.So. 0.63465444444444
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> SRD - Đô la Suriname Đô la Suriname
$ 0.037999444444444
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe
Db 0.025361111111111
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> SYP - Bảng Syria Bảng Syria
£S 2.7917
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> SZL - Lilangeni Swaziland Lilangeni Swaziland
E 0.021120222222222
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> THB - Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan
฿ 0.041142555555556
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> TJS - Somoni Tajikistan Somoni Tajikistan
ЅМ 0.012132111111111
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> TMT - Manat Turkmenistan Manat Turkmenistan
T 0.0038888888888889
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> TND - Dinar Tunisia Dinar Tunisia
DT 0.0034977777777778
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> TOP - Pa'anga Tonga Pa'anga Tonga
T$ 0.0026504666666667
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 0.036065666666667
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 0.0075452555555556
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> TWD - Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan
NT$ 0.036220555555556
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> TZS - Shilling Tanzania Shilling Tanzania
TSh 2.8777777777778
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> UAH - Hryvnia Ukraina Hryvnia Ukraina
₴ 0.043973
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda
USh 4.2357777777778
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> USD - Đô la Mỹ Đô la Mỹ
$ 0.0011111111111111
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> UYU - Peso Uruguay Peso Uruguay
$ 0.042611222222222
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> UZS - Som Uzbekistan Som Uzbekistan
soʻm 14.096777777778
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> VES - Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela
Bs.S. 0.040419555555556
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> VND - Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam
₫ 28.161444444444
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> VUV - Vatu Vanuatu Vatu Vanuatu
Vt 0.13191333333333
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> WST - Tala Samoa Tala Samoa
WS$ 0.0031111111111111
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 0.68243666666667
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 0.0030028333333333
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 0.68243666666667
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> YER - Rial Yemen Rial Yemen
﷼ 0.27819444444444
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> ZAR - Rand Nam Phi Rand Nam Phi
R 0.020900222222222
Won Bắc Triều Tiên
 
KPW -> ZMW - Kwacha Zambia Kwacha Zambia
ZK 0.029428444444444