mixcurrency

Chuyển đổi KPW sang FKP - Won Bắc Triều Tiên sang Bảng Quần đảo Falkland Quy đổi tiền tệ

 

Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên (KPW)


Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
FK£


KPW/FKP 0.00089
1 KPW = 0.00089 FKP

FKP/KPW 1123.92
1 FKP = 1123.92 KPW
Won Bắc Triều Tiên KPW Bảng Quần đảo Falkland FKP
₩ 1 FK£ 0.00
₩ 2 FK£ 0.00
₩ 5 FK£ 0.00
10 KPW ₩ 10 FK£ 0.01
₩ 20 FK£ 0.02
50 KPW ₩ 50 FK£ 0.04
100 KPW ₩ 100 FK£ 0.09
200 KPW ₩ 200 FK£ 0.18
500 KPW ₩ 500 FK£ 0.44
1000 KPW ₩ 1,000 FK£ 0.89
2000 KPW ₩ 2,000 FK£ 1.78
5000 KPW ₩ 5,000 FK£ 4.45
₩ 10,000 FK£ 8.90
₩ 20,000 FK£ 17.79
₩ 50,000 FK£ 44.49
₩ 100,000 FK£ 88.97
₩ 200,000 FK£ 177.95
₩ 500,000 FK£ 444.87
 
KPW/FKP 0.00089 |
Bảng Quần đảo Falkland FKP Won Bắc Triều Tiên KPW
FK£ 1 ₩ 1,123.92
FK£ 2 ₩ 2,247.84
FK£ 5 ₩ 5,619.60
FK£ 10 ₩ 11,239.20
FK£ 20 ₩ 22,478.39
FK£ 50 ₩ 56,195.98
FK£ 100 ₩ 112,391.96
FK£ 200 ₩ 224,783.93
FK£ 500 ₩ 561,959.82
FK£ 1,000 ₩ 1,123,919.63
FK£ 2,000 ₩ 2,247,839.26
FK£ 5,000 ₩ 5,619,598.16
FK£ 10,000 ₩ 11,239,196.32
FK£ 20,000 ₩ 22,478,392.65
FK£ 50,000 ₩ 56,195,981.61
FK£ 100,000 ₩ 112,391,963.23
FK£ 200,000 ₩ 224,783,926.45
FK£ 500,000 ₩ 561,959,816.13
 
FKP/KPW 1123.92 |