mixcurrency

Chuyển đổi KPW sang GBP - Won Bắc Triều Tiên sang Bảng Anh Quy đổi tiền tệ

 

Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên (KPW)


Bảng Anh Bảng Anh (GBP)
£


KPW/GBP 0.00089
1 KPW = 0.00089 GBP

GBP/KPW 1127.72
1 GBP = 1127.72 KPW
Won Bắc Triều Tiên KPW Bảng Anh GBP
₩ 1 £ 0.00
₩ 2 £ 0.00
₩ 5 £ 0.00
10 KPW ₩ 10 £ 0.01
₩ 20 £ 0.02
50 KPW ₩ 50 £ 0.04
100 KPW ₩ 100 £ 0.09
200 KPW ₩ 200 £ 0.18
500 KPW ₩ 500 £ 0.44
1000 KPW ₩ 1,000 £ 0.89
2000 KPW ₩ 2,000 £ 1.77
5000 KPW ₩ 5,000 £ 4.43
₩ 10,000 £ 8.87
₩ 20,000 £ 17.73
₩ 50,000 £ 44.34
₩ 100,000 £ 88.67
₩ 200,000 £ 177.35
₩ 500,000 £ 443.37
 
KPW/GBP 0.00089 |
Bảng Anh GBP Won Bắc Triều Tiên KPW
£ 1 ₩ 1,127.72
£ 2 ₩ 2,255.44
5 GBP £ 5 ₩ 5,638.61
10 GBP £ 10 ₩ 11,277.22
20 GBP £ 20 ₩ 22,554.44
50 GBP £ 50 ₩ 56,386.10
£ 100 ₩ 112,772.20
£ 200 ₩ 225,544.41
£ 500 ₩ 563,861.02
£ 1,000 ₩ 1,127,722.04
£ 2,000 ₩ 2,255,444.08
£ 5,000 ₩ 5,638,610.20
£ 10,000 ₩ 11,277,220.39
£ 20,000 ₩ 22,554,440.78
£ 50,000 ₩ 56,386,101.95
£ 100,000 ₩ 112,772,203.91
£ 200,000 ₩ 225,544,407.81
£ 500,000 ₩ 563,861,019.54
 
GBP/KPW 1127.72 |