mixcurrency

Chuyển đổi KPW sang HKD - Won Bắc Triều Tiên sang Đô la Hồng Kông Quy đổi tiền tệ

 

Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên (KPW)


Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông (HKD)
HK$


KPW/HKD 0.00870
1 KPW = 0.00870 HKD

HKD/KPW 114.967
1 HKD = 114.967 KPW
Won Bắc Triều Tiên KPW Đô la Hồng Kông HKD
₩ 1 HK$ 0.01
₩ 2 HK$ 0.02
₩ 5 HK$ 0.04
10 KPW ₩ 10 HK$ 0.09
₩ 20 HK$ 0.17
50 KPW ₩ 50 HK$ 0.43
100 KPW ₩ 100 HK$ 0.87
200 KPW ₩ 200 HK$ 1.74
500 KPW ₩ 500 HK$ 4.35
1000 KPW ₩ 1,000 HK$ 8.70
2000 KPW ₩ 2,000 HK$ 17.40
5000 KPW ₩ 5,000 HK$ 43.49
₩ 10,000 HK$ 86.98
₩ 20,000 HK$ 173.96
₩ 50,000 HK$ 434.91
₩ 100,000 HK$ 869.82
₩ 200,000 HK$ 1,739.63
₩ 500,000 HK$ 4,349.08
 
KPW/HKD 0.00870 |
Đô la Hồng Kông HKD Won Bắc Triều Tiên KPW
HK$ 1 ₩ 114.97
HK$ 2 ₩ 229.93
HK$ 5 ₩ 574.83
10 HKD HK$ 10 ₩ 1,149.67
20 HKD HK$ 20 ₩ 2,299.34
50 HKD HK$ 50 ₩ 5,748.34
100 HKD HK$ 100 ₩ 11,496.68
HK$ 200 ₩ 22,993.35
500 HKD HK$ 500 ₩ 57,483.38
1000 HKD HK$ 1,000 ₩ 114,966.76
HK$ 2,000 ₩ 229,933.51
HK$ 5,000 ₩ 574,833.78
HK$ 10,000 ₩ 1,149,667.55
HK$ 20,000 ₩ 2,299,335.11
HK$ 50,000 ₩ 5,748,337.77
HK$ 100,000 ₩ 11,496,675.54
HK$ 200,000 ₩ 22,993,351.09
HK$ 500,000 ₩ 57,483,377.72
 
HKD/KPW 114.967 |