mixcurrency

Chuyển đổi KPW sang NZD - Won Bắc Triều Tiên sang Đô la New Zealand Quy đổi tiền tệ

 

Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên (KPW)


Đô la New Zealand Đô la New Zealand (NZD)
NZ$


KPW/NZD 0.00187
1 KPW = 0.00187 NZD

NZD/KPW 534.508
1 NZD = 534.508 KPW
Won Bắc Triều Tiên KPW Đô la New Zealand NZD
₩ 1 NZ$ 0.00
₩ 2 NZ$ 0.00
₩ 5 NZ$ 0.01
10 KPW ₩ 10 NZ$ 0.02
₩ 20 NZ$ 0.04
50 KPW ₩ 50 NZ$ 0.09
100 KPW ₩ 100 NZ$ 0.19
200 KPW ₩ 200 NZ$ 0.37
500 KPW ₩ 500 NZ$ 0.94
1000 KPW ₩ 1,000 NZ$ 1.87
2000 KPW ₩ 2,000 NZ$ 3.74
5000 KPW ₩ 5,000 NZ$ 9.35
₩ 10,000 NZ$ 18.71
₩ 20,000 NZ$ 37.42
₩ 50,000 NZ$ 93.54
₩ 100,000 NZ$ 187.09
₩ 200,000 NZ$ 374.18
₩ 500,000 NZ$ 935.44
 
KPW/NZD 0.00187 |
Đô la New Zealand NZD Won Bắc Triều Tiên KPW
NZ$ 1 ₩ 534.51
NZ$ 2 ₩ 1,069.02
5 NZD NZ$ 5 ₩ 2,672.54
10 NZD NZ$ 10 ₩ 5,345.08
20 NZD NZ$ 20 ₩ 10,690.17
50 NZD NZ$ 50 ₩ 26,725.42
100 NZD NZ$ 100 ₩ 53,450.85
NZ$ 200 ₩ 106,901.69
NZ$ 500 ₩ 267,254.23
NZ$ 1,000 ₩ 534,508.46
NZ$ 2,000 ₩ 1,069,016.92
NZ$ 5,000 ₩ 2,672,542.30
NZ$ 10,000 ₩ 5,345,084.60
NZ$ 20,000 ₩ 10,690,169.20
NZ$ 50,000 ₩ 26,725,423.00
NZ$ 100,000 ₩ 53,450,846.01
NZ$ 200,000 ₩ 106,901,692.02
NZ$ 500,000 ₩ 267,254,230.04
 
NZD/KPW 534.508 |