mixcurrency

Chuyển đổi KPW sang SBD - Won Bắc Triều Tiên sang Đô la Quần đảo Solomon Quy đổi tiền tệ

 

Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên (KPW)


Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon (SBD)
SI$


KPW/SBD 0.00942
1 KPW = 0.00942 SBD

SBD/KPW 106.192
1 SBD = 106.192 KPW
Won Bắc Triều Tiên KPW Đô la Quần đảo Solomon SBD
₩ 1 SI$ 0.01
₩ 2 SI$ 0.02
₩ 5 SI$ 0.05
10 KPW ₩ 10 SI$ 0.09
₩ 20 SI$ 0.19
50 KPW ₩ 50 SI$ 0.47
100 KPW ₩ 100 SI$ 0.94
200 KPW ₩ 200 SI$ 1.88
500 KPW ₩ 500 SI$ 4.71
1000 KPW ₩ 1,000 SI$ 9.42
2000 KPW ₩ 2,000 SI$ 18.83
5000 KPW ₩ 5,000 SI$ 47.08
₩ 10,000 SI$ 94.17
₩ 20,000 SI$ 188.34
₩ 50,000 SI$ 470.84
₩ 100,000 SI$ 941.69
₩ 200,000 SI$ 1,883.38
₩ 500,000 SI$ 4,708.44
 
KPW/SBD 0.00942 |
Đô la Quần đảo Solomon SBD Won Bắc Triều Tiên KPW
SI$ 1 ₩ 106.19
SI$ 2 ₩ 212.38
SI$ 5 ₩ 530.96
SI$ 10 ₩ 1,061.92
SI$ 20 ₩ 2,123.85
SI$ 50 ₩ 5,309.62
SI$ 100 ₩ 10,619.23
SI$ 200 ₩ 21,238.46
SI$ 500 ₩ 53,096.15
SI$ 1,000 ₩ 106,192.31
SI$ 2,000 ₩ 212,384.62
SI$ 5,000 ₩ 530,961.55
SI$ 10,000 ₩ 1,061,923.10
SI$ 20,000 ₩ 2,123,846.19
SI$ 50,000 ₩ 5,309,615.48
SI$ 100,000 ₩ 10,619,230.96
SI$ 200,000 ₩ 21,238,461.91
SI$ 500,000 ₩ 53,096,154.78
 
SBD/KPW 106.192 |