mixcurrency

Chuyển đổi KPW sang SGD - Won Bắc Triều Tiên sang Đô la Singapore Quy đổi tiền tệ

 

Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên (KPW)


Đô la Singapore Đô la Singapore (SGD)
S$


KPW/SGD 0.00151
1 KPW = 0.00151 SGD

SGD/KPW 661.031
1 SGD = 661.031 KPW
Won Bắc Triều Tiên KPW Đô la Singapore SGD
₩ 1 S$ 0.00
₩ 2 S$ 0.00
₩ 5 S$ 0.01
10 KPW ₩ 10 S$ 0.02
₩ 20 S$ 0.03
50 KPW ₩ 50 S$ 0.08
100 KPW ₩ 100 S$ 0.15
200 KPW ₩ 200 S$ 0.30
500 KPW ₩ 500 S$ 0.76
1000 KPW ₩ 1,000 S$ 1.51
2000 KPW ₩ 2,000 S$ 3.03
5000 KPW ₩ 5,000 S$ 7.56
₩ 10,000 S$ 15.13
₩ 20,000 S$ 30.26
₩ 50,000 S$ 75.64
₩ 100,000 S$ 151.28
₩ 200,000 S$ 302.56
₩ 500,000 S$ 756.39
 
KPW/SGD 0.00151 |
Đô la Singapore SGD Won Bắc Triều Tiên KPW
S$ 1 ₩ 661.03
2 SGD S$ 2 ₩ 1,322.06
5 SGD S$ 5 ₩ 3,305.15
10 SGD S$ 10 ₩ 6,610.31
S$ 20 ₩ 13,220.62
50 SGD S$ 50 ₩ 33,051.54
100 SGD S$ 100 ₩ 66,103.08
S$ 200 ₩ 132,206.15
S$ 500 ₩ 330,515.38
1000 SGD S$ 1,000 ₩ 661,030.77
S$ 2,000 ₩ 1,322,061.53
S$ 5,000 ₩ 3,305,153.84
10000 SGD S$ 10,000 ₩ 6,610,307.67
S$ 20,000 ₩ 13,220,615.35
S$ 50,000 ₩ 33,051,538.37
S$ 100,000 ₩ 66,103,076.73
S$ 200,000 ₩ 132,206,153.46
S$ 500,000 ₩ 330,515,383.65
 
SGD/KPW 661.031 |