mixcurrency

Chuyển đổi KPW sang TRY - Won Bắc Triều Tiên sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ Quy đổi tiền tệ

 

Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên (KPW)


Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)



KPW/TRY 0.03612
1 KPW = 0.03612 TRY

TRY/KPW 27.6855
1 TRY = 27.6855 KPW
Won Bắc Triều Tiên KPW Lira Thổ Nhĩ Kỳ TRY
₩ 1 ₺ 0.04
₩ 2 ₺ 0.07
₩ 5 ₺ 0.18
10 KPW ₩ 10 ₺ 0.36
₩ 20 ₺ 0.72
50 KPW ₩ 50 ₺ 1.81
100 KPW ₩ 100 ₺ 3.61
200 KPW ₩ 200 ₺ 7.22
500 KPW ₩ 500 ₺ 18.06
1000 KPW ₩ 1,000 ₺ 36.12
2000 KPW ₩ 2,000 ₺ 72.24
5000 KPW ₩ 5,000 ₺ 180.60
₩ 10,000 ₺ 361.20
₩ 20,000 ₺ 722.40
₩ 50,000 ₺ 1,806.00
₩ 100,000 ₺ 3,612.00
₩ 200,000 ₺ 7,224.00
₩ 500,000 ₺ 18,060.00
 
KPW/TRY 0.03612 |
Lira Thổ Nhĩ Kỳ TRY Won Bắc Triều Tiên KPW
₺ 1 ₩ 27.69
₺ 2 ₩ 55.37
5 TRY ₺ 5 ₩ 138.43
10 TRY ₺ 10 ₩ 276.85
20 TRY ₺ 20 ₩ 553.71
50 TRY ₺ 50 ₩ 1,384.27
100 TRY ₺ 100 ₩ 2,768.55
200 TRY ₺ 200 ₩ 5,537.10
₺ 500 ₩ 13,842.75
₺ 1,000 ₩ 27,685.49
₺ 2,000 ₩ 55,370.99
₺ 5,000 ₩ 138,427.46
₺ 10,000 ₩ 276,854.93
₺ 20,000 ₩ 553,709.86
₺ 50,000 ₩ 1,384,274.64
₺ 100,000 ₩ 2,768,549.28
₺ 200,000 ₩ 5,537,098.56
₺ 500,000 ₩ 13,842,746.40
 
TRY/KPW 27.6855 |