mixcurrency

Chuyển đổi KPW sang TTD - Won Bắc Triều Tiên sang Đô la Trinidad và Tobago Quy đổi tiền tệ

 

Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên (KPW)


Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago (TTD)
TT$


KPW/TTD 0.00755
1 KPW = 0.00755 TTD

TTD/KPW 132.534
1 TTD = 132.534 KPW
Won Bắc Triều Tiên KPW Đô la Trinidad và Tobago TTD
₩ 1 TT$ 0.01
₩ 2 TT$ 0.02
₩ 5 TT$ 0.04
10 KPW ₩ 10 TT$ 0.08
₩ 20 TT$ 0.15
50 KPW ₩ 50 TT$ 0.38
100 KPW ₩ 100 TT$ 0.75
200 KPW ₩ 200 TT$ 1.51
500 KPW ₩ 500 TT$ 3.77
1000 KPW ₩ 1,000 TT$ 7.55
2000 KPW ₩ 2,000 TT$ 15.09
5000 KPW ₩ 5,000 TT$ 37.73
₩ 10,000 TT$ 75.45
₩ 20,000 TT$ 150.91
₩ 50,000 TT$ 377.26
₩ 100,000 TT$ 754.53
₩ 200,000 TT$ 1,509.05
₩ 500,000 TT$ 3,772.63
 
KPW/TTD 0.00755 |
Đô la Trinidad và Tobago TTD Won Bắc Triều Tiên KPW
1 TTD TT$ 1 ₩ 132.53
TT$ 2 ₩ 265.07
5 TTD TT$ 5 ₩ 662.67
10 TTD TT$ 10 ₩ 1,325.34
20 TTD TT$ 20 ₩ 2,650.67
50 TTD TT$ 50 ₩ 6,626.68
100 TTD TT$ 100 ₩ 13,253.36
TT$ 200 ₩ 26,506.72
TT$ 500 ₩ 66,266.81
TT$ 1,000 ₩ 132,533.62
TT$ 2,000 ₩ 265,067.23
TT$ 5,000 ₩ 662,668.08
TT$ 10,000 ₩ 1,325,336.16
TT$ 20,000 ₩ 2,650,672.31
TT$ 50,000 ₩ 6,626,680.78
TT$ 100,000 ₩ 13,253,361.57
TT$ 200,000 ₩ 26,506,723.14
TT$ 500,000 ₩ 66,266,807.84
 
TTD/KPW 132.534 |