mixcurrency

Chuyển đổi KPW sang TWD - Won Bắc Triều Tiên sang Đô la Đài Loan Quy đổi tiền tệ

 

Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên (KPW)


Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan (TWD)
NT$


KPW/TWD 0.03623
1 KPW = 0.03623 TWD

TWD/KPW 27.6048
1 TWD = 27.6048 KPW
Won Bắc Triều Tiên KPW Đô la Đài Loan TWD
₩ 1 NT$ 0.04
₩ 2 NT$ 0.07
₩ 5 NT$ 0.18
10 KPW ₩ 10 NT$ 0.36
₩ 20 NT$ 0.72
50 KPW ₩ 50 NT$ 1.81
100 KPW ₩ 100 NT$ 3.62
200 KPW ₩ 200 NT$ 7.25
500 KPW ₩ 500 NT$ 18.11
1000 KPW ₩ 1,000 NT$ 36.23
2000 KPW ₩ 2,000 NT$ 72.45
5000 KPW ₩ 5,000 NT$ 181.13
₩ 10,000 NT$ 362.26
₩ 20,000 NT$ 724.51
₩ 50,000 NT$ 1,811.28
₩ 100,000 NT$ 3,622.56
₩ 200,000 NT$ 7,245.11
₩ 500,000 NT$ 18,112.78
 
KPW/TWD 0.03623 |
Đô la Đài Loan TWD Won Bắc Triều Tiên KPW
NT$ 1 ₩ 27.60
NT$ 2 ₩ 55.21
NT$ 5 ₩ 138.02
NT$ 10 ₩ 276.05
NT$ 20 ₩ 552.10
NT$ 50 ₩ 1,380.24
100 TWD NT$ 100 ₩ 2,760.48
200 TWD NT$ 200 ₩ 5,520.96
500 TWD NT$ 500 ₩ 13,802.41
1000 TWD NT$ 1,000 ₩ 27,604.82
2000 TWD NT$ 2,000 ₩ 55,209.64
NT$ 5,000 ₩ 138,024.11
NT$ 10,000 ₩ 276,048.22
NT$ 20,000 ₩ 552,096.43
NT$ 50,000 ₩ 1,380,241.08
NT$ 100,000 ₩ 2,760,482.16
NT$ 200,000 ₩ 5,520,964.33
NT$ 500,000 ₩ 13,802,410.82
 
TWD/KPW 27.6048 |