mixcurrency

Chuyển đổi KYD sang BND - Đô la Quần đảo Cayman sang Đô la Brunei Quy đổi tiền tệ

 

Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
CI$

Đô la Brunei Đô la Brunei (BND)
B$


KYD/BND 1.63327
1 KYD = 1.63327 BND

BND/KYD 0.61227
1 BND = 0.61227 KYD
Đô la Quần đảo Cayman KYD Đô la Brunei BND
CI$ 1 B$ 1.63
CI$ 2 B$ 3.27
CI$ 5 B$ 8.17
CI$ 10 B$ 16.33
CI$ 20 B$ 32.67
CI$ 50 B$ 81.66
CI$ 100 B$ 163.33
CI$ 200 B$ 326.65
CI$ 500 B$ 816.63
CI$ 1,000 B$ 1,633.27
CI$ 2,000 B$ 3,266.53
CI$ 5,000 B$ 8,166.34
CI$ 10,000 B$ 16,332.67
CI$ 20,000 B$ 32,665.35
CI$ 50,000 B$ 81,663.37
CI$ 100,000 B$ 163,326.75
CI$ 200,000 B$ 326,653.50
CI$ 500,000 B$ 816,633.75
 
KYD/BND 1.63327 |
Đô la Brunei BND Đô la Quần đảo Cayman KYD
B$ 1 CI$ 0.61
B$ 2 CI$ 1.22
B$ 5 CI$ 3.06
B$ 10 CI$ 6.12
B$ 20 CI$ 12.25
B$ 50 CI$ 30.61
B$ 100 CI$ 61.23
B$ 200 CI$ 122.45
B$ 500 CI$ 306.13
B$ 1,000 CI$ 612.27
B$ 2,000 CI$ 1,224.54
B$ 5,000 CI$ 3,061.35
B$ 10,000 CI$ 6,122.70
B$ 20,000 CI$ 12,245.39
B$ 50,000 CI$ 30,613.48
B$ 100,000 CI$ 61,226.96
B$ 200,000 CI$ 122,453.92
B$ 500,000 CI$ 306,134.79
 
BND/KYD 0.61227 |