mixcurrency

Chuyển đổi THB sang KPW - Bạt Thái Lan sang Won Bắc Triều Tiên Quy đổi tiền tệ

 

Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan (THB)
฿

Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên (KPW)



THB/KPW 24.2971
1 THB = 24.2971 KPW

KPW/THB 0.04116
1 KPW = 0.04116 THB
Bạt Thái Lan THB Won Bắc Triều Tiên KPW
฿ 1 ₩ 24.30
฿ 2 ₩ 48.59
฿ 5 ₩ 121.49
฿ 10 ₩ 242.97
20 THB ฿ 20 ₩ 485.94
50 THB ฿ 50 ₩ 1,214.85
100 THB ฿ 100 ₩ 2,429.71
฿ 200 ₩ 4,859.41
500 THB ฿ 500 ₩ 12,148.54
1000 THB ฿ 1,000 ₩ 24,297.07
฿ 2,000 ₩ 48,594.14
฿ 5,000 ₩ 121,485.36
฿ 10,000 ₩ 242,970.72
฿ 20,000 ₩ 485,941.44
฿ 50,000 ₩ 1,214,853.61
฿ 100,000 ₩ 2,429,707.22
฿ 200,000 ₩ 4,859,414.44
฿ 500,000 ₩ 12,148,536.10
 
THB/KPW 24.2971 |
Won Bắc Triều Tiên KPW Bạt Thái Lan THB
₩ 1 ฿ 0.04
₩ 2 ฿ 0.08
₩ 5 ฿ 0.21
10 KPW ₩ 10 ฿ 0.41
₩ 20 ฿ 0.82
50 KPW ₩ 50 ฿ 2.06
100 KPW ₩ 100 ฿ 4.12
200 KPW ₩ 200 ฿ 8.23
500 KPW ₩ 500 ฿ 20.58
1000 KPW ₩ 1,000 ฿ 41.16
2000 KPW ₩ 2,000 ฿ 82.31
5000 KPW ₩ 5,000 ฿ 205.79
₩ 10,000 ฿ 411.57
₩ 20,000 ฿ 823.14
₩ 50,000 ฿ 2,057.86
₩ 100,000 ฿ 4,115.72
₩ 200,000 ฿ 8,231.44
₩ 500,000 ฿ 20,578.61
 
KPW/THB 0.04116 |