mixcurrency

Chuyển đổi TRY sang ANG - Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Guilder Antille thuộc Hà Lan Quy đổi tiền tệ

 

Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)


Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)
ƒ


TRY/ANG 0.05558
1 TRY = 0.05558 ANG

ANG/TRY 17.9934
1 ANG = 17.9934 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ TRY Guilder Antille thuộc Hà Lan ANG
₺ 1 ƒ 0.06
₺ 2 ƒ 0.11
5 TRY ₺ 5 ƒ 0.28
10 TRY ₺ 10 ƒ 0.56
20 TRY ₺ 20 ƒ 1.11
50 TRY ₺ 50 ƒ 2.78
100 TRY ₺ 100 ƒ 5.56
200 TRY ₺ 200 ƒ 11.12
₺ 500 ƒ 27.79
₺ 1,000 ƒ 55.58
₺ 2,000 ƒ 111.15
₺ 5,000 ƒ 277.88
₺ 10,000 ƒ 555.76
₺ 20,000 ƒ 1,111.52
₺ 50,000 ƒ 2,778.79
₺ 100,000 ƒ 5,557.59
₺ 200,000 ƒ 11,115.17
₺ 500,000 ƒ 27,787.93
 
TRY/ANG 0.05558 |
Guilder Antille thuộc Hà Lan ANG Lira Thổ Nhĩ Kỳ TRY
ƒ 1 ₺ 17.99
ƒ 2 ₺ 35.99
ƒ 5 ₺ 89.97
ƒ 10 ₺ 179.93
ƒ 20 ₺ 359.87
ƒ 50 ₺ 899.67
ƒ 100 ₺ 1,799.34
ƒ 200 ₺ 3,598.68
ƒ 500 ₺ 8,996.71
ƒ 1,000 ₺ 17,993.42
ƒ 2,000 ₺ 35,986.85
ƒ 5,000 ₺ 89,967.12
ƒ 10,000 ₺ 179,934.24
ƒ 20,000 ₺ 359,868.49
ƒ 50,000 ₺ 899,671.22
ƒ 100,000 ₺ 1,799,342.43
ƒ 200,000 ₺ 3,598,684.87
ƒ 500,000 ₺ 8,996,712.16
 
ANG/TRY 17.9934 |