mixcurrency

Chuyển đổi TRY sang CNY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Nhân dân tệ Quy đổi tiền tệ

 

Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)


Nhân dân tệ Nhân dân tệ (CNY)



TRY/CNY 0.22363
1 TRY = 0.22363 CNY

CNY/TRY 4.47166
1 CNY = 4.47166 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ TRY Nhân dân tệ CNY
₺ 1 元 0.22
₺ 2 元 0.45
5 TRY ₺ 5 元 1.12
10 TRY ₺ 10 元 2.24
20 TRY ₺ 20 元 4.47
50 TRY ₺ 50 元 11.18
100 TRY ₺ 100 元 22.36
200 TRY ₺ 200 元 44.73
₺ 500 元 111.82
₺ 1,000 元 223.63
₺ 2,000 元 447.26
₺ 5,000 元 1,118.15
₺ 10,000 元 2,236.30
₺ 20,000 元 4,472.61
₺ 50,000 元 11,181.52
₺ 100,000 元 22,363.05
₺ 200,000 元 44,726.10
₺ 500,000 元 111,815.25
 
TRY/CNY 0.22363 |
Nhân dân tệ CNY Lira Thổ Nhĩ Kỳ TRY
1 CNY 元 1 ₺ 4.47
元 2 ₺ 8.94
5 CNY 元 5 ₺ 22.36
10 CNY 元 10 ₺ 44.72
20 CNY 元 20 ₺ 89.43
50 CNY 元 50 ₺ 223.58
100 CNY 元 100 ₺ 447.17
元 200 ₺ 894.33
元 500 ₺ 2,235.83
元 1,000 ₺ 4,471.66
元 2,000 ₺ 8,943.32
元 5,000 ₺ 22,358.31
元 10,000 ₺ 44,716.62
元 20,000 ₺ 89,433.24
元 50,000 ₺ 223,583.11
元 100,000 ₺ 447,166.22
元 200,000 ₺ 894,332.43
元 500,000 ₺ 2,235,831.08
 
CNY/TRY 4.47166 |