mixcurrency

Chuyển đổi TRY sang KPW - Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Won Bắc Triều Tiên Quy đổi tiền tệ

 

Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)


Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên (KPW)



TRY/KPW 27.6855
1 TRY = 27.6855 KPW

KPW/TRY 0.03612
1 KPW = 0.03612 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ TRY Won Bắc Triều Tiên KPW
₺ 1 ₩ 27.69
₺ 2 ₩ 55.37
5 TRY ₺ 5 ₩ 138.43
10 TRY ₺ 10 ₩ 276.85
20 TRY ₺ 20 ₩ 553.71
50 TRY ₺ 50 ₩ 1,384.27
100 TRY ₺ 100 ₩ 2,768.55
200 TRY ₺ 200 ₩ 5,537.10
₺ 500 ₩ 13,842.75
₺ 1,000 ₩ 27,685.49
₺ 2,000 ₩ 55,370.99
₺ 5,000 ₩ 138,427.46
₺ 10,000 ₩ 276,854.93
₺ 20,000 ₩ 553,709.86
₺ 50,000 ₩ 1,384,274.64
₺ 100,000 ₩ 2,768,549.28
₺ 200,000 ₩ 5,537,098.56
₺ 500,000 ₩ 13,842,746.40
 
TRY/KPW 27.6855 |
Won Bắc Triều Tiên KPW Lira Thổ Nhĩ Kỳ TRY
₩ 1 ₺ 0.04
₩ 2 ₺ 0.07
₩ 5 ₺ 0.18
10 KPW ₩ 10 ₺ 0.36
₩ 20 ₺ 0.72
50 KPW ₩ 50 ₺ 1.81
100 KPW ₩ 100 ₺ 3.61
200 KPW ₩ 200 ₺ 7.22
500 KPW ₩ 500 ₺ 18.06
1000 KPW ₩ 1,000 ₺ 36.12
2000 KPW ₩ 2,000 ₺ 72.24
5000 KPW ₩ 5,000 ₺ 180.60
₩ 10,000 ₺ 361.20
₩ 20,000 ₺ 722.40
₩ 50,000 ₺ 1,806.00
₩ 100,000 ₺ 3,612.00
₩ 200,000 ₺ 7,224.00
₩ 500,000 ₺ 18,060.00
 
KPW/TRY 0.03612 |