mixcurrency

Chuyển đổi TRY sang MNT - Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Tögrög Mông Cổ Quy đổi tiền tệ

 

Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)


Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ (MNT)



TRY/MNT 106.034
1 TRY = 106.034 MNT

MNT/TRY 0.00943
1 MNT = 0.00943 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ TRY Tögrög Mông Cổ MNT
₺ 1 ₮ 106.03
₺ 2 ₮ 212.07
5 TRY ₺ 5 ₮ 530.17
10 TRY ₺ 10 ₮ 1,060.34
20 TRY ₺ 20 ₮ 2,120.68
50 TRY ₺ 50 ₮ 5,301.71
100 TRY ₺ 100 ₮ 10,603.41
200 TRY ₺ 200 ₮ 21,206.82
₺ 500 ₮ 53,017.05
₺ 1,000 ₮ 106,034.11
₺ 2,000 ₮ 212,068.22
₺ 5,000 ₮ 530,170.55
₺ 10,000 ₮ 1,060,341.09
₺ 20,000 ₮ 2,120,682.18
₺ 50,000 ₮ 5,301,705.46
₺ 100,000 ₮ 10,603,410.92
₺ 200,000 ₮ 21,206,821.84
₺ 500,000 ₮ 53,017,054.59
 
TRY/MNT 106.034 |
Tögrög Mông Cổ MNT Lira Thổ Nhĩ Kỳ TRY
1 MNT ₮ 1 ₺ 0.01
₮ 2 ₺ 0.02
5 MNT ₮ 5 ₺ 0.05
10 MNT ₮ 10 ₺ 0.09
20 MNT ₮ 20 ₺ 0.19
50 MNT ₮ 50 ₺ 0.47
100 MNT ₮ 100 ₺ 0.94
₮ 200 ₺ 1.89
500 MNT ₮ 500 ₺ 4.72
1000 MNT ₮ 1,000 ₺ 9.43
₮ 2,000 ₺ 18.86
5000 MNT ₮ 5,000 ₺ 47.15
10000 MNT ₮ 10,000 ₺ 94.31
20000 MNT ₮ 20,000 ₺ 188.62
₮ 50,000 ₺ 471.55
₮ 100,000 ₺ 943.09
₮ 200,000 ₺ 1,886.19
₮ 500,000 ₺ 4,715.46
 
MNT/TRY 0.00943 |