mixcurrency

Chuyển đổi TRY sang NAD - Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô la Namibia Quy đổi tiền tệ

 

Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)


Đô la Namibia Đô la Namibia (NAD)
N$


TRY/NAD 0.57431
1 TRY = 0.57431 NAD

NAD/TRY 1.74121
1 NAD = 1.74121 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ TRY Đô la Namibia NAD
₺ 1 N$ 0.57
₺ 2 N$ 1.15
5 TRY ₺ 5 N$ 2.87
10 TRY ₺ 10 N$ 5.74
20 TRY ₺ 20 N$ 11.49
50 TRY ₺ 50 N$ 28.72
100 TRY ₺ 100 N$ 57.43
200 TRY ₺ 200 N$ 114.86
₺ 500 N$ 287.16
₺ 1,000 N$ 574.31
₺ 2,000 N$ 1,148.63
₺ 5,000 N$ 2,871.56
₺ 10,000 N$ 5,743.13
₺ 20,000 N$ 11,486.25
₺ 50,000 N$ 28,715.63
₺ 100,000 N$ 57,431.26
₺ 200,000 N$ 114,862.52
₺ 500,000 N$ 287,156.31
 
TRY/NAD 0.57431 |
Đô la Namibia NAD Lira Thổ Nhĩ Kỳ TRY
N$ 1 ₺ 1.74
N$ 2 ₺ 3.48
N$ 5 ₺ 8.71
10 NAD N$ 10 ₺ 17.41
20 NAD N$ 20 ₺ 34.82
50 NAD N$ 50 ₺ 87.06
100 NAD N$ 100 ₺ 174.12
200 NAD N$ 200 ₺ 348.24
N$ 500 ₺ 870.61
N$ 1,000 ₺ 1,741.21
N$ 2,000 ₺ 3,482.42
N$ 5,000 ₺ 8,706.06
N$ 10,000 ₺ 17,412.12
N$ 20,000 ₺ 34,824.24
N$ 50,000 ₺ 87,060.60
N$ 100,000 ₺ 174,121.19
N$ 200,000 ₺ 348,242.39
N$ 500,000 ₺ 870,605.97
 
NAD/TRY 1.74121 |