mixcurrency

Chuyển đổi TRY sang STN - Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Dobra São Tomé và Príncipe Quy đổi tiền tệ

 

Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)


Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe (STN)
Db


TRY/STN 0.70426
1 TRY = 0.70426 STN

STN/TRY 1.41994
1 STN = 1.41994 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ TRY Dobra São Tomé và Príncipe STN
₺ 1 Db 0.70
₺ 2 Db 1.41
5 TRY ₺ 5 Db 3.52
10 TRY ₺ 10 Db 7.04
20 TRY ₺ 20 Db 14.09
50 TRY ₺ 50 Db 35.21
100 TRY ₺ 100 Db 70.43
200 TRY ₺ 200 Db 140.85
₺ 500 Db 352.13
₺ 1,000 Db 704.26
₺ 2,000 Db 1,408.51
₺ 5,000 Db 3,521.29
₺ 10,000 Db 7,042.57
₺ 20,000 Db 14,085.15
₺ 50,000 Db 35,212.87
₺ 100,000 Db 70,425.74
₺ 200,000 Db 140,851.48
₺ 500,000 Db 352,128.71
 
TRY/STN 0.70426 |
Dobra São Tomé và Príncipe STN Lira Thổ Nhĩ Kỳ TRY
Db 1 ₺ 1.42
Db 2 ₺ 2.84
Db 5 ₺ 7.10
Db 10 ₺ 14.20
Db 20 ₺ 28.40
Db 50 ₺ 71.00
Db 100 ₺ 141.99
Db 200 ₺ 283.99
Db 500 ₺ 709.97
Db 1,000 ₺ 1,419.94
Db 2,000 ₺ 2,839.87
Db 5,000 ₺ 7,099.68
Db 10,000 ₺ 14,199.35
Db 20,000 ₺ 28,398.71
Db 50,000 ₺ 70,996.77
Db 100,000 ₺ 141,993.54
Db 200,000 ₺ 283,987.07
Db 500,000 ₺ 709,967.68
 
STN/TRY 1.41994 |