mixcurrency

Chuyển đổi TRY sang TZS - Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Shilling Tanzania Quy đổi tiền tệ

 

Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)


Shilling Tanzania Shilling Tanzania (TZS)
TSh


TRY/TZS 79.8683
1 TRY = 79.8683 TZS

TZS/TRY 0.01252
1 TZS = 0.01252 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ TRY Shilling Tanzania TZS
₺ 1 TSh 79.87
₺ 2 TSh 159.74
5 TRY ₺ 5 TSh 399.34
10 TRY ₺ 10 TSh 798.68
20 TRY ₺ 20 TSh 1,597.37
50 TRY ₺ 50 TSh 3,993.42
100 TRY ₺ 100 TSh 7,986.83
200 TRY ₺ 200 TSh 15,973.67
₺ 500 TSh 39,934.17
₺ 1,000 TSh 79,868.34
₺ 2,000 TSh 159,736.68
₺ 5,000 TSh 399,341.70
₺ 10,000 TSh 798,683.40
₺ 20,000 TSh 1,597,366.80
₺ 50,000 TSh 3,993,417.01
₺ 100,000 TSh 7,986,834.01
₺ 200,000 TSh 15,973,668.02
₺ 500,000 TSh 39,934,170.05
 
TRY/TZS 79.8683 |
Shilling Tanzania TZS Lira Thổ Nhĩ Kỳ TRY
TSh 1 ₺ 0.01
TSh 2 ₺ 0.03
TSh 5 ₺ 0.06
TSh 10 ₺ 0.13
TSh 20 ₺ 0.25
TSh 50 ₺ 0.63
TSh 100 ₺ 1.25
TSh 200 ₺ 2.50
500 TZS TSh 500 ₺ 6.26
1000 TZS TSh 1,000 ₺ 12.52
2000 TZS TSh 2,000 ₺ 25.04
5000 TZS TSh 5,000 ₺ 62.60
10000 TZS TSh 10,000 ₺ 125.21
TSh 20,000 ₺ 250.41
TSh 50,000 ₺ 626.03
TSh 100,000 ₺ 1,252.06
TSh 200,000 ₺ 2,504.12
TSh 500,000 ₺ 6,260.30
 
TZS/TRY 0.01252 |