mixcurrency

Chuyển đổi VND sang GIP - Đồng Việt Nam sang Bảng Gibraltar Quy đổi tiền tệ

 

Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam (VND)


Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar (GIP)
£


VND/GIP 0.00003
1 VND = 0.00003 GIP

GIP/VND 31738.5
1 GIP = 31738.5 VND
Đồng Việt Nam VND Bảng Gibraltar GIP
₫ 1 £ 0.00
₫ 2 £ 0.00
₫ 5 £ 0.00
₫ 10 £ 0.00
₫ 20 £ 0.00
₫ 50 £ 0.00
₫ 100 £ 0.00
₫ 200 £ 0.01
₫ 500 £ 0.02
1000 VND ₫ 1,000 £ 0.03
2000 VND ₫ 2,000 £ 0.06
5000 VND ₫ 5,000 £ 0.16
10000 VND ₫ 10,000 £ 0.32
20000 VND ₫ 20,000 £ 0.63
50000 VND ₫ 50,000 £ 1.58
100000 VND ₫ 100,000 £ 3.15
200000 VND ₫ 200,000 £ 6.30
500000 VND ₫ 500,000 £ 15.75
 
VND/GIP 0.00003 |
Bảng Gibraltar GIP Đồng Việt Nam VND
£ 1 ₫ 31,738.54
£ 2 ₫ 63,477.08
£ 5 ₫ 158,692.69
£ 10 ₫ 317,385.38
£ 20 ₫ 634,770.76
£ 50 ₫ 1,586,926.90
£ 100 ₫ 3,173,853.81
£ 200 ₫ 6,347,707.61
£ 500 ₫ 15,869,269.03
£ 1,000 ₫ 31,738,538.06
£ 2,000 ₫ 63,477,076.12
£ 5,000 ₫ 158,692,690.31
£ 10,000 ₫ 317,385,380.61
£ 20,000 ₫ 634,770,761.22
£ 50,000 ₫ 1,586,926,903.06
£ 100,000 ₫ 3,173,853,806.12
£ 200,000 ₫ 6,347,707,612.24
£ 500,000 ₫ 15,869,269,030.60
 
GIP/VND 31738.5 |