mixcurrency

Quy đổi tiền tệ EGP - Bảng Ai Cập

 
Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập (EGP)
Bảng Ai Cập
 
EGP -> AED - Dirham UAE Dirham UAE
د.إ 0.076683466184533
Bảng Ai Cập
 
EGP -> AFN - Afghani Afghanistan Afghani Afghanistan
؋ 1.5055617956416
Bảng Ai Cập
 
EGP -> ALL - Lek Albania Lek Albania
L 1.9617563916807
Bảng Ai Cập
 
EGP -> AMD - Dram Armenia Dram Armenia
֏ 8.1408904718758
Bảng Ai Cập
 
EGP -> ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan
ƒ 0.037617906309632
Bảng Ai Cập
 
EGP -> AOA - Kwanza Angola Kwanza Angola
Kz 17.447148327077
Bảng Ai Cập
 
EGP -> ARS - Peso Argentina Peso Argentina
$ 18.241207394015
Bảng Ai Cập
 
EGP -> AUD - Đô la Úc Đô la Úc
A$ 0.031926878254298
Bảng Ai Cập
 
EGP -> AWG - Florin Aruba Florin Aruba
Afl. 0.037579700281013
Bảng Ai Cập
 
EGP -> AZN - Manat Azerbaijan Manat Azerbaijan
₼ 0.03549193915429
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BAM - Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi
KM 0.038063434534074
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BBD - Đô la Barbados Đô la Barbados
Bds$ 0.041755222534458
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BDT - Taka Bangladesh Taka Bangladesh
৳ 2.2906706306291
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BGN - Lev Bulgaria Lev Bulgaria
лв 0.038080971727539
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BHD - Dinar Bahrain​ Dinar Bahrain​
BD 0.0078696485462919
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BIF - Franc Burundi Franc Burundi
FBu 59.833146130752
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BMD - Đô la Bermuda Đô la Bermuda
BD$ 0.020877611267229
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BND - Đô la Brunei Đô la Brunei
B$ 0.028374552697179
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BOB - Boliviano Bolivia Boliviano Bolivia
Bs. 0.14454321874308
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BRL - Real Brasil Real Brasil
R$ 0.1077284741389
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BSD - Đô la Bahamas Đô la Bahamas
B$ 0.020877611267229
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BTN - Ngultrum Bhutan Ngultrum Bhutan
Nu. 1.7369755022109
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BWP - Pula Botswana Pula Botswana
P 0.28809433339875
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BYN - Rúp Belarus Rúp Belarus
Br 0.068307577320233
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BZD - Đô la Belize Đô la Belize
BZ$ 0.042072771001833
Bảng Ai Cập
 
EGP -> CAD - Đô la Canada Đô la Canada
Can$ 0.028490005887486
Bảng Ai Cập
 
EGP -> CDF - Franc Congo Franc Congo
FC 58.129115499121
Bảng Ai Cập
 
EGP -> CHF - Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ
SFr 0.019063680889887
Bảng Ai Cập
 
EGP -> CLP - Peso Chile Peso Chile
CLP$ 19.802414286967
Bảng Ai Cập
 
EGP -> CNY - Nhân dân tệ Nhân dân tệ
元 0.1512833467646
Bảng Ai Cập
 
EGP -> COP - Peso Colombia Peso Colombia
COL$ 82.303927913784
Bảng Ai Cập
 
EGP -> CRC - Colon Costa Rica Colon Costa Rica
₡ 10.491897399067
Bảng Ai Cập
 
EGP -> CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC$ 0.020877611267229
Bảng Ai Cập
 
EGP -> CUP - Peso Cuba Peso Cuba
CUP$ 0.53759849013115
Bảng Ai Cập
 
EGP -> CVE - Escudo Cabo Verde Escudo Cabo Verde
Esc 2.145967906936
Bảng Ai Cập
 
EGP -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc
Kč 0.48915408094667
Bảng Ai Cập
 
EGP -> DJF - Franc Djibouti Franc Djibouti
Fdj 3.7168202562936
Bảng Ai Cập
 
EGP -> DKK - Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch
kr. 0.14516077848437
Bảng Ai Cập
 
EGP -> DOP - Peso Dominica Peso Dominica
RD$ 1.2262924285255
Bảng Ai Cập
 
EGP -> DZD - Dinar Algérie​ Dinar Algérie​
DA 2.8121933600845
Bảng Ai Cập
 
Bảng Ai Cập (EGP)
E£ 1
Bảng Ai Cập
 
EGP -> ERN - Nakfa Eritrea Nakfa Eritrea
Nfk 0.31316416900844
Bảng Ai Cập
 
EGP -> ETB - Birr Ethiopia Birr Ethiopia
Br 1.1887315180946
Bảng Ai Cập
 
EGP -> EUR - Euro Euro
€ 0.019464280494883
Bảng Ai Cập
 
EGP -> FJD - Đô la Fiji Đô la Fiji
FJ$ 0.047161479972108
Bảng Ai Cập
 
EGP -> FKP - Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland
FK£ 0.016695011503564
Bảng Ai Cập
 
EGP -> GBP - Bảng Anh Bảng Anh
£ 0.016695011503564
Bảng Ai Cập
 
EGP -> GEL - Lari Gruzia Lari Gruzia
₾ 0.055951998196174
Bảng Ai Cập
 
EGP -> GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana
GH₵ 0.28229453298871
Bảng Ai Cập
 
EGP -> GIP - Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar
£ 0.016695011503564
Bảng Ai Cập
 
EGP -> GMD - Dalasi Gambia Dalasi Gambia
D 1.4181117453265
Bảng Ai Cập
 
EGP -> GNF - Franc Guinea Franc Guinea
GFr 179.45977093085
Bảng Ai Cập
 
EGP -> GTQ - Quetzal Guatemala Quetzal Guatemala
Q 0.16238981840654
Bảng Ai Cập
 
EGP -> GYD - Đô la Guyana Đô la Guyana
GY$ 4.3668446830987
Bảng Ai Cập
 
EGP -> HKD - Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông
HK$ 0.16345812577508
Bảng Ai Cập
 
EGP -> HNL - Lempira Honduras Lempira Honduras
L 0.51534921980367
Bảng Ai Cập
 
EGP -> HRK - Kuna Croatia Kuna Croatia
kn 0.1466620875106
Bảng Ai Cập
 
EGP -> HTG - Gourde Haiti Gourde Haiti
G 2.766680167522
Bảng Ai Cập
 
EGP -> HUF - Forint Hungary Forint Hungary
Ft 7.6519785712198
Bảng Ai Cập
 
EGP -> IDR - Rupiah Indonesia Rupiah Indonesia
Rp 338.69957534939
Bảng Ai Cập
 
EGP -> ILS - Shekel Israel mới Shekel Israel mới
₪ 0.07959109110572
Bảng Ai Cập
 
EGP -> INR - Rupee Ấn Độ Rupee Ấn Độ
₹ 1.7397313468982
Bảng Ai Cập
 
EGP -> IQD - Dinar Iraq Dinar Iraq
د.ع 27.341946043901
Bảng Ai Cập
 
EGP -> IRR - Rial Iran Rial Iran
﷼ 878.42549406867
Bảng Ai Cập
 
EGP -> ISK - Krona Iceland Krona Iceland
Íkr 2.9218216968487
Bảng Ai Cập
 
EGP -> JMD - Đô la Jamaica Đô la Jamaica
J$ 3.2538383488315
Bảng Ai Cập
 
EGP -> JOD - Dinar Jordan Dinar Jordan
JD 0.014795963105085
Bảng Ai Cập
 
EGP -> JPY - Yên Nhật Yên Nhật
JP¥ 3.2591203844821
Bảng Ai Cập
 
EGP -> KES - Shilling Kenya Shilling Kenya
KSh 2.7655318989023
Bảng Ai Cập
 
EGP -> KGS - Som Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan
с 1.8547753360252
Bảng Ai Cập
 
EGP -> KHR - Riel Campuchia Riel Campuchia
៛ 84.737004730867
Bảng Ai Cập
 
EGP -> KMF - Franc Comoros Franc Comoros
CF 9.5984817801086
Bảng Ai Cập
 
EGP -> KPW - Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên
₩ 18.789850140506
Bảng Ai Cập
 
EGP -> KRW - Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc
₩ 28.74575662551
Bảng Ai Cập
 
EGP -> KWD - Dinar Kuwait Dinar Kuwait
KD 0.0064278407121771
Bảng Ai Cập
 
EGP -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 0.017393221457174
Bảng Ai Cập
 
EGP -> KZT - Tenge Kazakhstan Tenge Kazakhstan
₸ 9.2839814439791
Bảng Ai Cập
 
EGP -> LAK - Kíp Lào Kíp Lào
₭ 445.05847818916
Bảng Ai Cập
 
EGP -> LBP - Bảng Liban Bảng Liban
ل.ل.‎ 1869.1036406379
Bảng Ai Cập
 
EGP -> LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka
Rs 6.1991891135784
Bảng Ai Cập
 
EGP -> LRD - Đô la Liberia Đô la Liberia
L$ 4.0356422579554
Bảng Ai Cập
 
EGP -> LSL - Loti Lesotho Loti Lesotho
M 0.39977911487279
Bảng Ai Cập
 
EGP -> LYD - Dinar Libya Dinar Libya
LD 0.10157145780008
Bảng Ai Cập
 
EGP -> MAD - Dirham Maroc Dirham Maroc
DH 0.21122714423507
Bảng Ai Cập
 
EGP -> MDL - Leu Moldova Leu Moldova
L 0.3725839384361
Bảng Ai Cập
 
EGP -> MGA - Ariary Malagascar Ariary Malagascar
Ar 92.580723283965
Bảng Ai Cập
 
EGP -> MKD - Denar Macedonia Denar Macedonia
ден 1.1979197548133
Bảng Ai Cập
 
EGP -> MMK - Kyat Myanma Kyat Myanma
K 43.83191852721
Bảng Ai Cập
 
EGP -> MNT - Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ
₮ 72.027758871941
Bảng Ai Cập
 
EGP -> MOP - Pataca Ma Cao Pataca Ma Cao
MOP$ 0.16822260544238
Bảng Ai Cập
 
EGP -> MRU - Ouguiya Mauritanie Ouguiya Mauritanie
UM 0.82343177822966
Bảng Ai Cập
 
EGP -> MUR - Rupee Mauritius Rupee Mauritius
₨ 0.96767728223608
Bảng Ai Cập
 
EGP -> MVR - Rufiyaa Maldives Rufiyaa Maldives
Rf 0.32276787019136
Bảng Ai Cập
 
EGP -> MWK - Kwacha Malawi Kwacha Malawi
MK 36.17943889332
Bảng Ai Cập
 
EGP -> MXN - Peso México Peso México
Mex$ 0.35880680276086
Bảng Ai Cập
 
EGP -> MYR - Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia
RM 0.099711471412287
Bảng Ai Cập
 
EGP -> MZN - Metical Mozambique Metical Mozambique
MT 1.3361671211027
Bảng Ai Cập
 
EGP -> NAD - Đô la Namibia Đô la Namibia
N$ 0.39978120263392
Bảng Ai Cập
 
EGP -> NGN - Naira Nigeria Naira Nigeria
₦ 26.723759974279
Bảng Ai Cập
 
EGP -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua Cordoba Oro Nicaragua
C$ 0.76815621463855
Bảng Ai Cập
 
EGP -> NOK - Krone Na Uy Krone Na Uy
kr 0.22881653172771
Bảng Ai Cập
 
EGP -> NPR - Rupee Nepal Rupee Nepal
रु 2.7791232238372
Bảng Ai Cập
 
EGP -> NZD - Đô la New Zealand Đô la New Zealand
NZ$ 0.035007996125115
Bảng Ai Cập
 
EGP -> OMR - Rial Oman Rial Oman
﷼ 0.0080371287438776
Bảng Ai Cập
 
EGP -> PAB - Balboa Panama Balboa Panama
B/. 0.020877611267229
Bảng Ai Cập
 
EGP -> PEN - Nuevo Sol Peru Nuevo Sol Peru
S/ 0.077876621668455
Bảng Ai Cập
 
EGP -> PGK - Kina Papua New Guinea Kina Papua New Guinea
K 0.08039654934841
Bảng Ai Cập
 
EGP -> PHP - Peso Philippines Peso Philippines
₱ 1.2077698118092
Bảng Ai Cập
 
EGP -> PKR - Rupee Pakistan Rupee Pakistan
₨ 5.8129533051346
Bảng Ai Cập
 
EGP -> PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan
zł 0.083993552993641
Bảng Ai Cập
 
EGP -> PYG - Guarani Paraguay Guarani Paraguay
₲ 155.05217315056
Bảng Ai Cập
 
EGP -> QAR - Rial Qatar Rial Qatar
QR 0.076144615037726
Bảng Ai Cập
 
EGP -> RON - Leu Romania Leu Romania
lei 0.09686794075769
Bảng Ai Cập
 
EGP -> RSD - Dinar Serbia Dinar Serbia
дин 2.2803779682744
Bảng Ai Cập
 
EGP -> RUB - Rúp Nga Rúp Nga
₽ 1.9242038322943
Bảng Ai Cập
 
EGP -> RWF - Franc Rwanda Franc Rwanda
FRw 26.933371191402
Bảng Ai Cập
 
EGP -> SAR - Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út
SR 0.078302524938307
Bảng Ai Cập
 
EGP -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 0.17694172223591
Bảng Ai Cập
 
EGP -> SCR - Rupee Seychelles Rupee Seychelles
SRe 0.2820669670259
Bảng Ai Cập
 
EGP -> SDG - Bảng Sudan Bảng Sudan
SD 12.234280202596
Bảng Ai Cập
 
EGP -> SEK - Krona Thụy Điển Krona Thụy Điển
kr 0.22720895566013
Bảng Ai Cập
 
EGP -> SGD - Đô la Singapore Đô la Singapore
S$ 0.028405034009629
Bảng Ai Cập
 
EGP -> SHP - Bảng Saint Helena Bảng Saint Helena
£ 0.016695011503564
Bảng Ai Cập
 
EGP -> SLL - Leone Sierra Leone Leone Sierra Leone
Le 437.79306946816
Bảng Ai Cập
 
EGP -> SOS - Shilling Somalia Shilling Somalia
Sh.So. 11.928172666196
Bảng Ai Cập
 
EGP -> SRD - Đô la Suriname Đô la Suriname
$ 0.71400386653361
Bảng Ai Cập
 
EGP -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe
Db 0.47681332492662
Bảng Ai Cập
 
EGP -> SYP - Bảng Syria Bảng Syria
£S 52.455624637252
Bảng Ai Cập
 
EGP -> SZL - Lilangeni Swaziland Lilangeni Swaziland
E 0.39684581048975
Bảng Ai Cập
 
EGP -> THB - Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan
฿ 0.77265325210551
Bảng Ai Cập
 
EGP -> TJS - Somoni Tajikistan Somoni Tajikistan
ЅМ 0.22771836937505
Bảng Ai Cập
 
EGP -> TMT - Manat Turkmenistan Manat Turkmenistan
T 0.073071639435302
Bảng Ai Cập
 
EGP -> TND - Dinar Tunisia Dinar Tunisia
DT 0.065722720269238
Bảng Ai Cập
 
EGP -> TOP - Pa'anga Tonga Pa'anga Tonga
T$ 0.049801871469074
Bảng Ai Cập
 
EGP -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 0.68007566046323
Bảng Ai Cập
 
EGP -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 0.14183935930787
Bảng Ai Cập
 
EGP -> TWD - Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan
NT$ 0.68023433030886
Bảng Ai Cập
 
EGP -> TZS - Shilling Tanzania Shilling Tanzania
TSh 54.073013182124
Bảng Ai Cập
 
EGP -> UAH - Hryvnia Ukraina Hryvnia Ukraina
₴ 0.8272941363141
Bảng Ai Cập
 
EGP -> UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda
USh 79.520942331862
Bảng Ai Cập
 
EGP -> USD - Đô la Mỹ Đô la Mỹ
$ 0.020877611267229
Bảng Ai Cập
 
EGP -> UYU - Peso Uruguay Peso Uruguay
$ 0.80065847985937
Bảng Ai Cập
 
EGP -> UZS - Som Uzbekistan Som Uzbekistan
soʻm 264.87634190846
Bảng Ai Cập
 
EGP -> VES - Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela
Bs.S. 0.75947739163476
Bảng Ai Cập
 
EGP -> VND - Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam
₫ 528.88208742708
Bảng Ai Cập
 
EGP -> VUV - Vatu Vanuatu Vatu Vanuatu
Vt 2.478631764868
Bảng Ai Cập
 
EGP -> WST - Tala Samoa Tala Samoa
WS$ 0.058457311548242
Bảng Ai Cập
 
EGP -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 12.767724048085
Bảng Ai Cập
 
EGP -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 0.05642278833025
Bảng Ai Cập
 
EGP -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 12.767724048085
Bảng Ai Cập
 
EGP -> YER - Rial Yemen Rial Yemen
﷼ 5.2272319210325
Bảng Ai Cập
 
EGP -> ZAR - Rand Nam Phi Rand Nam Phi
R 0.39682493287848
Bảng Ai Cập
 
EGP -> ZMW - Kwacha Zambia Kwacha Zambia
ZK 0.5494694998977