mixcurrency

Quy đổi tiền tệ HKD - Đô la Hồng Kông

 
Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông (HKD)
HK$
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> AED - Dirham UAE Dirham UAE
د.إ 0.46922068664198
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> AFN - Afghani Afghanistan Afghani Afghanistan
؋ 9.2016771295636
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> ALL - Lek Albania Lek Albania
L 12.008033052023
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> AMD - Dram Armenia Dram Armenia
֏ 49.830983972222
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan
ƒ 0.23026293937141
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> AOA - Kwanza Angola Kwanza Angola
Kz 106.76076886324
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> ARS - Peso Argentina Peso Argentina
$ 111.62237501373
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> AUD - Đô la Úc Đô la Úc
A$ 0.19588229432551
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> AWG - Florin Aruba Florin Aruba
Afl. 0.22995377929036
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> AZN - Manat Azerbaijan Manat Azerbaijan
₼ 0.21717856932979
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BAM - Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi
KM 0.23299172421899
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BBD - Đô la Barbados Đô la Barbados
Bds$ 0.25550419921151
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BDT - Taka Bangladesh Taka Bangladesh
৳ 14.02130394013
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BGN - Lev Bulgaria Lev Bulgaria
лв 0.23293040321118
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BHD - Dinar Bahrain​ Dinar Bahrain​
BD 0.048145933778422
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BIF - Franc Burundi Franc Burundi
FBu 366.61403280163
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BMD - Đô la Bermuda Đô la Bermuda
BD$ 0.12775209960576
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BND - Đô la Brunei Đô la Brunei
B$ 0.17362660105319
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BOB - Boliviano Bolivia Boliviano Bolivia
Bs. 0.88475866350863
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BRL - Real Brasil Real Brasil
R$ 0.65921360917567
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BSD - Đô la Bahamas Đô la Bahamas
B$ 0.12775209960576
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BTN - Ngultrum Bhutan Ngultrum Bhutan
Nu. 10.628719183
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BWP - Pula Botswana Pula Botswana
P 1.763451657328
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BYN - Rúp Belarus Rúp Belarus
Br 0.41811729175769
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> BZD - Đô la Belize Đô la Belize
BZ$ 0.25753162503226
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> CAD - Đô la Canada Đô la Canada
Can$ 0.17450425797748
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> CDF - Franc Congo Franc Congo
FC 356.76051335904
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> CHF - Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ
SFr 0.11660521790676
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> CLP - Peso Chile Peso Chile
CLP$ 121.17286647606
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> CNY - Nhân dân tệ Nhân dân tệ
元 0.92487410030584
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> COP - Peso Colombia Peso Colombia
COL$ 503.56683862099
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> CRC - Colon Costa Rica Colon Costa Rica
₡ 64.222130240711
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC$ 0.12775209960576
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> CUP - Peso Cuba Peso Cuba
CUP$ 3.2896165648482
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> CVE - Escudo Cabo Verde Escudo Cabo Verde
Esc 13.1562944737
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc
Kč 2.9950585487872
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> DJF - Franc Djibouti Franc Djibouti
Fdj 22.696693520158
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> DKK - Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch
kr. 0.88818369729907
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> DOP - Peso Dominica Peso Dominica
RD$ 7.5149278328389
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> DZD - Dinar Algérie​ Dinar Algérie​
DA 17.178824833986
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> EGP - Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập
E£ 6.1193127959058
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> ERN - Nakfa Eritrea Nakfa Eritrea
Nfk 1.9162814940864
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> ETB - Birr Ethiopia Birr Ethiopia
Br 7.2887938413268
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> EUR - Euro Euro
€ 0.11909408431128
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> FJD - Đô la Fiji Đô la Fiji
FJ$ 0.29234790473781
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> FKP - Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland
FK£ 0.10214316922299
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> GBP - Bảng Anh Bảng Anh
£ 0.10214316922299
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> GEL - Lari Gruzia Lari Gruzia
₾ 0.34237562694343
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana
GH₵ 1.7279621240575
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> GIP - Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar
£ 0.10214316922299
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> GMD - Dalasi Gambia Dalasi Gambia
D 8.677561365721
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> GNF - Franc Guinea Franc Guinea
GFr 1098.5351944259
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> GTQ - Quetzal Guatemala Quetzal Guatemala
Q 0.99400714900749
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> GYD - Đô la Guyana Đô la Guyana
GY$ 26.730082808911
Đô la Hồng Kông
 
Đô la Hồng Kông (HKD)
HK$ 1
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> HNL - Lempira Honduras Lempira Honduras
L 3.1563072489096
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> HRK - Kuna Croatia Kuna Croatia
kn 0.897279646791
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> HTG - Gourde Haiti Gourde Haiti
G 16.935329332138
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> HUF - Forint Hungary Forint Hungary
Ft 46.803131459466
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> IDR - Rupiah Indonesia Rupiah Indonesia
Rp 2070.6060304101
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> ILS - Shekel Israel mới Shekel Israel mới
₪ 0.48601881021915
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> INR - Rupee Ấn Độ Rupee Ấn Độ
₹ 10.639820840456
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> IQD - Dinar Iraq Dinar Iraq
د.ع 167.36036056753
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> IRR - Rial Iran Rial Iran
﷼ 5375.1695909122
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> ISK - Krona Iceland Krona Iceland
Íkr 17.87762881883
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> JMD - Đô la Jamaica Đô la Jamaica
J$ 19.917063336936
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> JOD - Dinar Jordan Dinar Jordan
JD 0.0905379129906
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> JPY - Yên Nhật Yên Nhật
JP¥ 19.881164996947
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> KES - Shilling Kenya Shilling Kenya
KSh 17.11916460347
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> KGS - Som Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan
с 11.349547629815
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> KHR - Riel Campuchia Riel Campuchia
៛ 518.7310128442
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> KMF - Franc Comoros Franc Comoros
CF 58.734027793747
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> KPW - Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên
₩ 114.97688964518
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> KRW - Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc
₩ 175.31548380998
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> KWD - Dinar Kuwait Dinar Kuwait
KD 0.03931621966207
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 0.10646502275265
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> KZT - Tenge Kazakhstan Tenge Kazakhstan
₸ 56.827838715529
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> LAK - Kíp Lào Kíp Lào
₭ 2725.5527194589
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> LBP - Bảng Liban Bảng Liban
ل.ل.‎ 11446.268744427
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka
Rs 37.945950641699
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> LRD - Đô la Liberia Đô la Liberia
L$ 24.694480853793
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> LSL - Loti Lesotho Loti Lesotho
M 2.4462866297208
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> LYD - Dinar Libya Dinar Libya
LD 0.62189594335983
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> MAD - Dirham Maroc Dirham Maroc
DH 1.2934772332983
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> MDL - Leu Moldova Leu Moldova
L 2.2754054212881
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> MGA - Ariary Malagascar Ariary Malagascar
Ar 566.77474494293
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> MKD - Denar Macedonia Denar Macedonia
ден 7.3310670110863
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> MMK - Kyat Myanma Kyat Myanma
K 268.29984950803
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> MNT - Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ
₮ 440.74474363986
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> MOP - Pataca Ma Cao Pataca Ma Cao
MOP$ 1.0293702076994
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> MRU - Ouguiya Mauritanie Ouguiya Mauritanie
UM 5.0612826821809
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> MUR - Rupee Mauritius Rupee Mauritius
₨ 5.9310700771367
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> MVR - Rufiyaa Maldives Rufiyaa Maldives
Rf 1.975047459905
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> MWK - Kwacha Malawi Kwacha Malawi
MK 221.8415209654
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> MXN - Peso México Peso México
Mex$ 2.1979237728772
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> MYR - Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia
RM 0.6103356558665
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> MZN - Metical Mozambique Metical Mozambique
MT 8.1761343747685
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> NAD - Đô la Namibia Đô la Namibia
N$ 2.4462994049307
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> NGN - Naira Nigeria Naira Nigeria
₦ 163.69387530884
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua Cordoba Oro Nicaragua
C$ 4.6991565806384
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> NOK - Krone Na Uy Krone Na Uy
kr 1.4008784234369
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> NPR - Rupee Nepal Rupee Nepal
रु 17.00572073902
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> NZD - Đô la New Zealand Đô la New Zealand
NZ$ 0.21445872712918
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> OMR - Rial Oman Rial Oman
﷼ 0.049179065007933
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> PAB - Balboa Panama Balboa Panama
B/. 0.12775209960576
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> PEN - Nuevo Sol Peru Nuevo Sol Peru
S/ 0.47654471451238
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> PGK - Kina Papua New Guinea Kina Papua New Guinea
K 0.49211897297532
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> PHP - Peso Philippines Peso Philippines
₱ 7.389500821446
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> PKR - Rupee Pakistan Rupee Pakistan
₨ 35.592118206463
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan
zł 0.51384066247129
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> PYG - Guarani Paraguay Guarani Paraguay
₲ 949.09589839109
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> QAR - Rial Qatar Rial Qatar
QR 0.4652935871001
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> RON - Leu Romania Leu Romania
lei 0.59269309091095
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> RSD - Dinar Serbia Dinar Serbia
дин 13.952956566841
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> RUB - Rúp Nga Rúp Nga
₽ 11.774387237054
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> RWF - Franc Rwanda Franc Rwanda
FRw 165.14386163937
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> SAR - Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út
SR 0.47914319221836
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 1.0827233170577
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> SCR - Rupee Seychelles Rupee Seychelles
SRe 1.7443016175971
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> SDG - Bảng Sudan Bảng Sudan
SD 74.862730368974
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> SEK - Krona Thụy Điển Krona Thụy Điển
kr 1.390479402529
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> SGD - Đô la Singapore Đô la Singapore
S$ 0.17364065378414
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> SHP - Bảng Saint Helena Bảng Saint Helena
£ 0.10214316922299
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> SLL - Leone Sierra Leone Leone Sierra Leone
Le 2678.8976526829
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> SOS - Shilling Somalia Shilling Somalia
Sh.So. 73.012496710383
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> SRD - Đô la Suriname Đô la Suriname
$ 4.3690579304671
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe
Db 2.918650018013
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> SYP - Bảng Syria Bảng Syria
£S 320.98098282245
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> SZL - Lilangeni Swaziland Lilangeni Swaziland
E 2.4291422979537
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> THB - Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan
฿ 4.7311073807498
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> TJS - Somoni Tajikistan Somoni Tajikistan
ЅМ 1.3938903835885
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> TMT - Manat Turkmenistan Manat Turkmenistan
T 0.44713234862015
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> TND - Dinar Tunisia Dinar Tunisia
DT 0.40216360955892
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> TOP - Pa'anga Tonga Pa'anga Tonga
T$ 0.305249589277
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 4.1568872434418
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 0.86820710148371
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> TWD - Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan
NT$ 4.1567978169721
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> TZS - Shilling Tanzania Shilling Tanzania
TSh 330.87793797891
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> UAH - Hryvnia Ukraina Hryvnia Ukraina
₴ 5.0639654762726
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda
USh 486.75593983387
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> USD - Đô la Mỹ Đô la Mỹ
$ 0.12775209960576
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> UYU - Peso Uruguay Peso Uruguay
$ 4.8993057950907
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> UZS - Som Uzbekistan Som Uzbekistan
soʻm 1619.4750410723
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> VES - Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela
Bs.S. 4.6473147786184
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> VND - Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam
₫ 3239.5632922227
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> VUV - Vatu Vanuatu Vatu Vanuatu
Vt 15.166984769395
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> WST - Tala Samoa Tala Samoa
WS$ 0.35770587889612
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 78.12066441312
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 0.34525643678954
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 78.12066441312
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> YER - Rial Yemen Rial Yemen
﷼ 31.985931938791
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> ZAR - Rand Nam Phi Rand Nam Phi
R 2.4318123168354
Đô la Hồng Kông
 
HKD -> ZMW - Kwacha Zambia Kwacha Zambia
ZK 3.3633167511108