mixcurrency

Quy đổi tiền tệ FKP - Bảng Quần đảo Falkland

 
Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
FK£
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> AED - Dirham UAE Dirham UAE
د.إ 4.5955245262717
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> AFN - Afghani Afghanistan Afghani Afghanistan
؋ 90.227276992662
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> ALL - Lek Albania Lek Albania
L 117.5667035765
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> AMD - Dram Armenia Dram Armenia
֏ 487.87793480097
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan
ƒ 2.2544151042546
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> AOA - Kwanza Angola Kwanza Angola
Kz 1045.5955307822
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> ARS - Peso Argentina Peso Argentina
$ 1093.0866004792
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> AUD - Đô la Úc Đô la Úc
A$ 1.9113037929546
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> AWG - Florin Aruba Florin Aruba
Afl. 2.2521254433872
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> AZN - Manat Azerbaijan Manat Azerbaijan
₼ 2.127007363199
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BAM - Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi
KM 2.2811153025668
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BBD - Đô la Barbados Đô la Barbados
Bds$ 2.5023616037636
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BDT - Taka Bangladesh Taka Bangladesh
৳ 137.27830640167
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BGN - Lev Bulgaria Lev Bulgaria
лв 2.2815031686154
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BHD - Dinar Bahrain​ Dinar Bahrain​
BD 0.47165762688537
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BIF - Franc Burundi Franc Burundi
FBu 3585.759060113
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BMD - Đô la Bermuda Đô la Bermuda
BD$ 1.2511808018818
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BND - Đô la Brunei Đô la Brunei
B$ 1.7004673160295
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BOB - Boliviano Bolivia Boliviano Bolivia
Bs. 8.6623751165162
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BRL - Real Brasil Real Brasil
R$ 6.4559678196298
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BSD - Đô la Bahamas Đô la Bahamas
B$ 1.2511808018818
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BTN - Ngultrum Bhutan Ngultrum Bhutan
Nu. 104.09574035496
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BWP - Pula Botswana Pula Botswana
P 17.265294121327
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BYN - Rúp Belarus Rúp Belarus
Br 4.0936258594048
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BZD - Đô la Belize Đô la Belize
BZ$ 2.5213920637602
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> CAD - Đô la Canada Đô la Canada
Can$ 1.7070610388554
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> CDF - Franc Congo Franc Congo
FC 3483.6376830634
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> CHF - Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ
SFr 1.1415936289874
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> CLP - Peso Chile Peso Chile
CLP$ 1186.7449905849
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> CNY - Nhân dân tệ Nhân dân tệ
元 9.0650551457938
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> COP - Peso Colombia Peso Colombia
COL$ 4928.0508479878
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> CRC - Colon Costa Rica Colon Costa Rica
₡ 628.77215372007
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC$ 1.2511808018818
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> CUP - Peso Cuba Peso Cuba
CUP$ 32.217905648456
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> CVE - Escudo Cabo Verde Escudo Cabo Verde
Esc 128.60637226382
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc
Kč 29.266370136817
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> DJF - Franc Djibouti Franc Djibouti
Fdj 222.74646697821
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> DKK - Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch
kr. 8.6923033612972
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> DOP - Peso Dominica Peso Dominica
RD$ 73.49085699629
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> DZD - Dinar Algérie​ Dinar Algérie​
DA 168.53405401348
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> EGP - Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập
E£ 59.93318694518
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> ERN - Nakfa Eritrea Nakfa Eritrea
Nfk 18.767712028227
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> ETB - Birr Ethiopia Birr Ethiopia
Br 71.239857615625
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> EUR - Euro Euro
€ 1.1654674098681
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> FJD - Đô la Fiji Đô la Fiji
FJ$ 2.823789951767
Bảng Quần đảo Falkland
 
Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
FK£ 1
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> GBP - Bảng Anh Bảng Anh
£ 1
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> GEL - Lari Gruzia Lari Gruzia
₾ 3.3531645490432
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana
GH₵ 16.917716094564
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> GIP - Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar
£ 1
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> GMD - Dalasi Gambia Dalasi Gambia
D 84.98645596782
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> GNF - Franc Guinea Franc Guinea
GFr 10754.899936815
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> GTQ - Quetzal Guatemala Quetzal Guatemala
Q 9.7319094895808
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> GYD - Đô la Guyana Đô la Guyana
GY$ 261.7019812448
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> HKD - Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông
HK$ 9.7955320333565
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> HNL - Lempira Honduras Lempira Honduras
L 30.88452226789
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> HRK - Kuna Croatia Kuna Croatia
kn 8.781274828119
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> HTG - Gourde Haiti Gourde Haiti
G 165.80522868457
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> HUF - Forint Hungary Forint Hungary
Ft 457.35537913906
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> IDR - Rupiah Indonesia Rupiah Indonesia
Rp 20288.021820593
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> ILS - Shekel Israel mới Shekel Israel mới
₪ 4.7591789751578
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> INR - Rupee Ấn Độ Rupee Ấn Độ
₹ 104.25739291456
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> IQD - Dinar Iraq Dinar Iraq
د.ع 1638.5839135684
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> IRR - Rial Iran Rial Iran
﷼ 52643.432239176
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> ISK - Krona Iceland Krona Iceland
Íkr 174.95261152713
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> JMD - Đô la Jamaica Đô la Jamaica
J$ 195.00028151568
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> JOD - Dinar Jordan Dinar Jordan
JD 0.88671183429361
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> JPY - Yên Nhật Yên Nhật
JP¥ 195.66215615988
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> KES - Shilling Kenya Shilling Kenya
KSh 168.90940825404
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> KGS - Som Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan
с 111.1554029115
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> KHR - Riel Campuchia Riel Campuchia
៛ 5078.2300796377
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> KMF - Franc Comoros Franc Comoros
CF 575.23037366515
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> KPW - Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên
₩ 1126.0627216936
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> KRW - Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc
₩ 1722.1753029422
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> KWD - Dinar Kuwait Dinar Kuwait
KD 0.38512721380803
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 1.0423637307709
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> KZT - Tenge Kazakhstan Tenge Kazakhstan
₸ 556.3825860656
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> LAK - Kíp Lào Kíp Lào
₭ 26672.046744115
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> LBP - Bảng Liban Bảng Liban
ل.ل.‎ 112014.08829583
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka
Rs 371.51311550276
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> LRD - Đô la Liberia Đô la Liberia
L$ 241.85324900375
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> LSL - Loti Lesotho Loti Lesotho
M 23.958485820994
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> LYD - Dinar Libya Dinar Libya
LD 6.087107207427
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> MAD - Dirham Maroc Dirham Maroc
DH 12.658696644959
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> MDL - Leu Moldova Leu Moldova
L 22.328697708462
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> MGA - Ariary Malagascar Ariary Malagascar
Ar 5548.2987069046
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> MKD - Denar Macedonia Denar Macedonia
ден 71.809895588962
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> MMK - Kyat Myanma Kyat Myanma
K 2626.8165581267
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> MNT - Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ
₮ 4316.5737664921
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> MOP - Pataca Ma Cao Pataca Ma Cao
MOP$ 10.081464382011
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> MRU - Ouguiya Mauritanie Ouguiya Mauritanie
UM 49.347696888939
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> MUR - Rupee Mauritius Rupee Mauritius
₨ 57.99223016722
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> MVR - Rufiyaa Maldives Rufiyaa Maldives
Rf 19.343255197092
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> MWK - Kwacha Malawi Kwacha Malawi
MK 2168.208747005
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> MXN - Peso México Peso México
Mex$ 21.500040663376
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> MYR - Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia
RM 5.9743883289855
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> MZN - Metical Mozambique Metical Mozambique
MT 80.075571320434
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> NAD - Đô la Namibia Đô la Namibia
N$ 23.958610939074
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> NGN - Naira Nigeria Naira Nigeria
₦ 1601.5364500247
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua Cordoba Oro Nicaragua
C$ 46.035070597877
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> NOK - Krone Na Uy Krone Na Uy
kr 13.700304662525
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> NPR - Rupee Nepal Rupee Nepal
रु 166.55093244249
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> NZD - Đô la New Zealand Đô la New Zealand
NZ$ 2.0979299213633
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> OMR - Rial Oman Rial Oman
﷼ 0.48166206857722
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> PAB - Balboa Panama Balboa Panama
B/. 1.2511808018818
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> PEN - Nuevo Sol Peru Nuevo Sol Peru
S/ 4.6670920681393
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> PGK - Kina Papua New Guinea Kina Papua New Guinea
K 4.8181095909264
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> PHP - Peso Philippines Peso Philippines
₱ 72.166732353659
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> PKR - Rupee Pakistan Rupee Pakistan
₨ 348.36627066794
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan
zł 5.0299595243011
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> PYG - Guarani Paraguay Guarani Paraguay
₲ 9292.1694849514
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> QAR - Rial Qatar Rial Qatar
QR 4.5632941088152
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> RON - Leu Romania Leu Romania
lei 5.8004741975239
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> RSD - Dinar Serbia Dinar Serbia
дин 136.56513334459
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> RUB - Rúp Nga Rúp Nga
₽ 115.10400440416
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> RWF - Franc Rwanda Franc Rwanda
FRw 1614.0983052756
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> SAR - Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út
SR 4.6925661092656
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 10.6039950203
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> SCR - Rupee Seychelles Rupee Seychelles
SRe 17.071736451276
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> SDG - Bảng Sudan Bảng Sudan
SD 733.19194990272
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> SEK - Krona Thụy Điển Krona Thụy Điển
kr 13.587698390356
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> SGD - Đô la Singapore Đô la Singapore
S$ 1.7015683551352
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> SHP - Bảng Saint Helena Bảng Saint Helena
£ 1
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> SLL - Leone Sierra Leone Leone Sierra Leone
Le 26236.63582506
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> SOS - Shilling Somalia Shilling Somalia
Sh.So. 714.84713698553
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> SRD - Đô la Suriname Đô la Suriname
$ 42.789757833956
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe
Db 28.575092743777
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> SYP - Bảng Syria Bảng Syria
£S 3143.629300152
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> SZL - Lilangeni Swaziland Lilangeni Swaziland
E 23.782694918329
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> THB - Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan
฿ 46.256154245569
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> TJS - Somoni Tajikistan Somoni Tajikistan
ЅМ 13.647004360365
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> TMT - Manat Turkmenistan Manat Turkmenistan
T 4.3791328065862
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> TND - Dinar Tunisia Dinar Tunisia
DT 3.9387171643238
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> TOP - Pa'anga Tonga Pa'anga Tonga
T$ 2.9845917084248
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 40.741574861275
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 8.5003346908645
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> TWD - Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan
NT$ 40.745703757922
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> TZS - Shilling Tanzania Shilling Tanzania
TSh 3240.5582768738
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> UAH - Hryvnia Ukraina Hryvnia Ukraina
₴ 49.579165337287
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda
USh 4765.6350680955
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> USD - Đô la Mỹ Đô la Mỹ
$ 1.2511808018818
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> UYU - Peso Uruguay Peso Uruguay
$ 47.982908870246
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> UZS - Som Uzbekistan Som Uzbekistan
soʻm 15873.855951554
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> VES - Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela
Bs.S. 45.514954738534
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> VND - Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam
₫ 31695.53766367
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> VUV - Vatu Vanuatu Vatu Vanuatu
Vt 148.54268716101
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> WST - Tala Samoa Tala Samoa
WS$ 3.503306245269
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 764.4964935658
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 3.3813786761256
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 764.4964935658
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> YER - Rial Yemen Rial Yemen
﷼ 313.26439327115
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> ZAR - Rand Nam Phi Rand Nam Phi
R 23.816852154221
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> ZMW - Kwacha Zambia Kwacha Zambia
ZK 32.929327052406